Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Ba
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ ba 16/12/2014 | Quảng Ninh 32,77,03,80 | Quảng Ninh 52 |
Thứ ba 09/12/2014 | Quảng Ninh 51,34,30,07 | Quảng Ninh 41 |
Thứ ba 02/12/2014 | Quảng Ninh 46,88,78,95 | Quảng Ninh 81 |
Thứ ba 25/11/2014 | Quảng Ninh 49,01,77,33 | Quảng Ninh 39 |
Thứ ba 18/11/2014 | Quảng Ninh 63,87,97,23 | Quảng Ninh 54 |
Thứ ba 11/11/2014 | Quảng Ninh 69,50,32,04 | Quảng Ninh 06 |
Thứ ba 04/11/2014 | Quảng Ninh 45,89,77,65 | Quảng Ninh 96 |
Thứ ba 28/10/2014 | Quảng Ninh 07,51,54,24 | Quảng Ninh 54 |
Thứ ba 21/10/2014 | Quảng Ninh 41,21,32,67 | Quảng Ninh 06 |
Thứ ba 14/10/2014 | Quảng Ninh 76,81,32,10 | Quảng Ninh 12 |
Thứ ba 07/10/2014 | Quảng Ninh 00,78,86,34 | Quảng Ninh 39 |
Thứ ba 30/09/2014 | Quảng Ninh 98,93,86,85 | Quảng Ninh 00 |
Thứ ba 23/09/2014 | Quảng Ninh 73,21,56,99 | Quảng Ninh 20 |
Thứ ba 16/09/2014 | Quảng Ninh 29,95,23,27 | Quảng Ninh 51 |
Thứ ba 09/09/2014 | Quảng Ninh 70,92,95,62 | Quảng Ninh 77 |
Thứ ba 02/09/2014 | Quảng Ninh 67,43,25,68 | Quảng Ninh 48 |
Thứ ba 26/08/2014 | Quảng Ninh 03,23,75,09 | Quảng Ninh 70 |
Thứ ba 19/08/2014 | Quảng Ninh 40,95,85,13 | Quảng Ninh 97 |
Thứ ba 12/08/2014 | Quảng Ninh 29,06,99,85 | Quảng Ninh 61 |
Thứ ba 05/08/2014 | Quảng Ninh 26,12,89,04 | Quảng Ninh 05 |
Thứ ba 29/07/2014 | Quảng Ninh 28,27,62,81 | Quảng Ninh 28 |
Thứ ba 22/07/2014 | Quảng Ninh 16,52,79,83 | Quảng Ninh 91 |
Thứ ba 15/07/2014 | Quảng Ninh 99,45,96,95 | Quảng Ninh 81 |
Thứ ba 08/07/2014 | Quảng Ninh 71,34,37,35 | Quảng Ninh 36 |
Thứ ba 01/07/2014 | Quảng Ninh 34,47,35,83 | Quảng Ninh 33 |
Thứ ba 24/06/2014 | Quảng Ninh 62,96,17,57 | Quảng Ninh 85 |
Thứ ba 17/06/2014 | Quảng Ninh 22,00,90,39 | Quảng Ninh 63 |
Thứ ba 10/06/2014 | Quảng Ninh 25,40,93,73 | Quảng Ninh 89 |
Thứ ba 03/06/2014 | Quảng Ninh 44,63,98,72 | Quảng Ninh 06 |
Thứ ba 27/05/2014 | Quảng Ninh 04,54,47,70 | Quảng Ninh 66 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100