Sớ đầu đuôi Miền Bắc - Thứ Ba
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Thứ ba 05/06/2018 | Quảng Ninh 31,47,32,44 | Quảng Ninh 85 |
Thứ ba 29/05/2018 | Quảng Ninh 74,99,12,80 | Quảng Ninh 97 |
Thứ ba 22/05/2018 | Quảng Ninh 71,60,76,72 | Quảng Ninh 30 |
Thứ ba 15/05/2018 | Quảng Ninh 99,73,88,46 | Quảng Ninh 16 |
Thứ ba 08/05/2018 | Quảng Ninh 42,32,83,86 | Quảng Ninh 76 |
Thứ ba 01/05/2018 | Quảng Ninh 62,66,78,93 | Quảng Ninh 56 |
Thứ ba 24/04/2018 | Quảng Ninh 20,11,18,61 | Quảng Ninh 45 |
Thứ ba 17/04/2018 | Quảng Ninh 83,38,35,30 | Quảng Ninh 64 |
Thứ ba 10/04/2018 | Quảng Ninh 62,67,39,96 | Quảng Ninh 88 |
Thứ ba 03/04/2018 | Quảng Ninh 96,08,53,21 | Quảng Ninh 46 |
Thứ ba 27/03/2018 | Quảng Ninh 67,22,18,12 | Quảng Ninh 67 |
Thứ ba 20/03/2018 | Quảng Ninh 37,36,33,77 | Quảng Ninh 65 |
Thứ ba 13/03/2018 | Quảng Ninh 57,73,25,28 | Quảng Ninh 07 |
Thứ ba 06/03/2018 | Quảng Ninh 17,65,58,94 | Quảng Ninh 60 |
Thứ ba 27/02/2018 | Quảng Ninh 53,79,32,11 | Quảng Ninh 66 |
Thứ ba 20/02/2018 | Quảng Ninh 85,14,90,83 | Quảng Ninh 28 |
Thứ ba 13/02/2018 | Quảng Ninh 20,78,49,80 | Quảng Ninh 89 |
Thứ ba 06/02/2018 | Quảng Ninh 18,54,11,98 | Quảng Ninh 95 |
Thứ ba 30/01/2018 | Quảng Ninh 31,57,47,20 | Quảng Ninh 29 |
Thứ ba 23/01/2018 | Quảng Ninh 98,00,30,29 | Quảng Ninh 01 |
Thứ ba 16/01/2018 | Quảng Ninh 60,20,07,02 | Quảng Ninh 66 |
Thứ ba 09/01/2018 | Quảng Ninh 59,64,70,01 | Quảng Ninh 62 |
Thứ ba 02/01/2018 | Quảng Ninh 21,71,91,40 | Quảng Ninh 31 |
Thứ ba 26/12/2017 | Quảng Ninh 15,63,23,89 | Quảng Ninh 04 |
Thứ ba 19/12/2017 | Quảng Ninh 87,53,12,15 | Quảng Ninh 18 |
Thứ ba 12/12/2017 | Quảng Ninh 68,69,21,08 | Quảng Ninh 49 |
Thứ ba 05/12/2017 | Quảng Ninh 94,10,91,55 | Quảng Ninh 77 |
Thứ ba 28/11/2017 | Quảng Ninh 40,74,94,99 | Quảng Ninh 05 |
Thứ ba 21/11/2017 | Quảng Ninh 91,68,98,55 | Quảng Ninh 53 |
Thứ ba 14/11/2017 | Quảng Ninh 94,15,13,78 | Quảng Ninh 97 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100