Sớ đầu đuôi xổ số Miền Bắc
Giải Bảy | Đặc Biệt | |
Chủ nhật 22/05/2016 | Thái Bình 33,26,61,85 | Thái Bình 48 |
Thứ bảy 21/05/2016 | Nam Định 23,40,17,42 | Nam Định 50 |
Thứ sáu 20/05/2016 | Hải Phòng 70,14,31,01 | Hải Phòng 41 |
Thứ năm 19/05/2016 | Hà Nội 74,65,31,32 | Hà Nội 94 |
Thứ tư 18/05/2016 | Bắc Ninh 71,13,55,89 | Bắc Ninh 92 |
Thứ ba 17/05/2016 | Quảng Ninh 25,32,40,34 | Quảng Ninh 05 |
Thứ hai 16/05/2016 | Hà Nội 25,49,01,02 | Hà Nội 34 |
Chủ nhật 15/05/2016 | Thái Bình 98,20,47,07 | Thái Bình 81 |
Thứ bảy 14/05/2016 | Nam Định 26,68,52,74 | Nam Định 24 |
Thứ sáu 13/05/2016 | Hải Phòng 68,99,85,89 | Hải Phòng 86 |
Thứ năm 12/05/2016 | Hà Nội 07,06,11,69 | Hà Nội 39 |
Thứ tư 11/05/2016 | Bắc Ninh 62,87,03,74 | Bắc Ninh 75 |
Thứ ba 10/05/2016 | Quảng Ninh 92,61,75,87 | Quảng Ninh 57 |
Thứ hai 09/05/2016 | Hà Nội 92,07,08,77 | Hà Nội 73 |
Chủ nhật 08/05/2016 | Thái Bình 02,24,59,87 | Thái Bình 22 |
Thứ bảy 07/05/2016 | Nam Định 36,20,86,18 | Nam Định 98 |
Thứ sáu 06/05/2016 | Hải Phòng 91,33,56,77 | Hải Phòng 53 |
Thứ năm 05/05/2016 | Hà Nội 11,71,65,87 | Hà Nội 20 |
Thứ tư 04/05/2016 | Bắc Ninh 86,94,95,21 | Bắc Ninh 40 |
Thứ ba 03/05/2016 | Quảng Ninh 46,00,01,40 | Quảng Ninh 91 |
Thứ hai 02/05/2016 | Hà Nội 77,45,43,56 | Hà Nội 96 |
Chủ nhật 01/05/2016 | Thái Bình 64,30,41,77 | Thái Bình 42 |
Thứ bảy 30/04/2016 | Nam Định 85,29,27,93 | Nam Định 34 |
Thứ sáu 29/04/2016 | Hải Phòng 31,39,77,28 | Hải Phòng 31 |
Thứ năm 28/04/2016 | Hà Nội 23,79,14,58 | Hà Nội 27 |
Thứ tư 27/04/2016 | Bắc Ninh 81,55,83,34 | Bắc Ninh 64 |
Thứ ba 26/04/2016 | Quảng Ninh 03,50,40,19 | Quảng Ninh 25 |
Thứ hai 25/04/2016 | Hà Nội 97,86,54,51 | Hà Nội 78 |
Chủ nhật 24/04/2016 | Thái Bình 30,44,28,92 | Thái Bình 15 |
Thứ bảy 23/04/2016 | Nam Định 15,18,63,24 | Nam Định 66 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100