Thống kê XSMT 02/04/2023 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/04/2023
Thống kê XSMT 02/04/2023 - Tham khảo KQXS Chủ Nhật ngày 02/04/2023 miễn phí với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất
Kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật tuần rồi ngày 26/03/2023:
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung Chủ Nhật - 26/03/2023
|
|||
Chủ Nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N |
28
|
77
|
97
|
200N |
072
|
092
|
467
|
400N |
4534
5825
6344
|
7862
3917
8092
|
1493
8365
7298
|
1TR |
1575
|
4311
|
6391
|
3TR |
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
|
42630
21918
34943
45089
39020
84086
85896
|
20888
36113
16848
57832
56848
19903
00908
|
10TR |
76929
00078
|
56627
70788
|
13844
34350
|
15TR |
16633
|
88822
|
24667
|
30TR |
99704
|
39051
|
16592
|
2TỶ |
579113
|
893750
|
168153
|
Đón xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung vào chiều nay lúc 17h10p, kết quả được cập nhật nhanh nhất và liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết, vui lòng truy cập tại đây: minhchinh.com, kênh Tiktok Vé Số Online và kênh Youtube Xổ Số Minh Chính.
1. Tham khảo bảng thống kê số đẹp xổ số Miền Trung hôm nay 02/04/2023
-
+ Xo so Kon Tum 02/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:- Lô 2 số: 28 - 29 - 98- Lô kép: 88 - 77
-
+ Xo so Khanh Hoa 02/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:- Lô 2 số: 24 - 92 - 06- Lô kép: 55 - 88
-
+ Xo so Thua T. Hue 02/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:- Lô 2 số: 28 - 04 - 64- Lô kép: 77 - 88
2. Thống kê Miền Trung ngày hôm nay với các bộ số về nhiều nhất/ về ít nhất và chưa về (còn gọi là lô gan) trong 30 ngày trở lại như sau:
-
XSKT ngày 02/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Kon Tum hôm nay như sau:Xổ số Kon Tum về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 11 14 lần 91 10 lần 78 11 lần 80 9 lần 75 11 lần 59 9 lần 29 11 lần 83 9 lần 22 10 lần 28 8 lần
Xổ số Kon Tum về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 96 1 ngày 54 2 ngày 31 1 ngày 93 2 ngày 12 1 ngày 66 2 ngày 82 2 ngày 46 2 ngày 06 2 ngày 16 3 ngày
Xổ số Kon Tum chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 12 24 ngày 92 15 ngày 00 22 ngày 81 14 ngày 96 21 ngày 51 13 ngày 82 17 ngày 54 13 ngày 40 15 ngày 58 12 ngày -
XSKH ngày 02/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Khánh Hòa hôm nay như sau:Xổ số Khánh Hòa về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 87 11 lần 92 9 lần 28 10 lần 26 9 lần 24 9 lần 98 9 lần 55 9 lần 02 9 lần 86 9 lần 71 8 lần
Xổ số Khánh Hòa về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 97 1 ngày 10 2 ngày 72 1 ngày 65 2 ngày 84 1 ngày 80 2 ngày 12 1 ngày 01 2 ngày 93 1 ngày 37 2 ngày
Xổ số Khánh Hòa chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 84 28 ngày 90 16 ngày 37 23 ngày 12 15 ngày 65 23 ngày 01 13 ngày 80 21 ngày 23 13 ngày 33 20 ngày 93 13 ngày -
XSTTH ngày 02/04/2023 - Thống kê kết quả xổ số Thừa T. Huế hôm nay như sau:Xổ số Thừa T. Huế về nhiều nhất Bộ số Số lần Bộ số Số lần 48 12 lần 84 9 lần 26 11 lần 59 9 lần 97 10 lần 50 8 lần 88 10 lần 94 8 lần 12 10 lần 79 8 lần
Xổ số Thừa T. Huế về ít nhất Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 72 1 ngày 10 2 ngày 09 2 ngày 63 2 ngày 46 2 ngày 42 2 ngày 64 2 ngày 17 2 ngày 22 2 ngày 82 2 ngày
Xổ số Thừa T. Huế chưa về Bộ số Số ngày Bộ số Số ngày 16 22 ngày 42 14 ngày 52 18 ngày 11 13 ngày 72 17 ngày 24 12 ngày 49 16 ngày 68 12 ngày 22 14 ngày 17 11 ngày
3. Xem trực tiếp kết quả xổ số Miền Trung Chủ Nhật ngày 02/04/2023 trên youtube tại:
Lưu ý: Tất cả thống kê trên đây chỉ mang tính chất tham khảo do Xổ Số Minh Chính đưa ra, bạn nên cân nhắc trước khi chơi và không chơi lô đề vì đó là bất hợp pháp, chỉ nên chơi lô tô do nhà nước phát hành. Vui chơi lành mạnh, hợp pháp!
4. Dịch vụ mua hộ Vé Số Online:
Vé Vietlott: Mua vé Vietlott tại đây
Vé Kiến Thiết: Mua vé Kiến Thiết tại đây
HOTLINE: 1800 1111
Email: info@vesoonline.vn
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 19 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100