THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Quảng Bình
Thống kê tần suất trong 30 lần quay Xổ số Quảng Bình (đặc biệt)
00 | 0.74% (4 lượt) |
01 | 1.11% (6 lượt) |
02 | 0.74% (4 lượt) |
03 | 0.56% (3 lượt) |
04 | 1.30% (7 lượt) |
05 | 0.93% (5 lượt) |
06 | 0.74% (4 lượt) |
07 | 1.11% (6 lượt) |
08 | 0.93% (5 lượt) |
09 | 1.11% (6 lượt) |
10 | 0.93% (5 lượt) |
11 | 1.11% (6 lượt) |
12 | 1.48% (8 lượt) |
13 | 1.11% (6 lượt) |
14 | 1.30% (7 lượt) |
15 | 0.56% (3 lượt) |
16 | 1.85% (10 lượt) |
17 | 0.74% (4 lượt) |
18 | 0.74% (4 lượt) |
19 | 1.30% (7 lượt) |
20 | 1.30% (7 lượt) |
21 | 0.56% (3 lượt) |
22 | 0.74% (4 lượt) |
23 | 0.93% (5 lượt) |
24 | 0.37% (2 lượt) |
25 | 1.48% (8 lượt) |
26 | 0.56% (3 lượt) |
27 | 1.30% (7 lượt) |
28 | 2.04% (11 lượt) |
29 | 0.37% (2 lượt) |
30 | 0.93% (5 lượt) |
31 | 1.11% (6 lượt) |
32 | 0.74% (4 lượt) |
33 | 0.74% (4 lượt) |
34 | 0.93% (5 lượt) |
35 | 1.85% (10 lượt) |
37 | 0.37% (2 lượt) |
38 | 0.74% (4 lượt) |
39 | 1.85% (10 lượt) |
40 | 0.74% (4 lượt) |
41 | 0.93% (5 lượt) |
42 | 1.30% (7 lượt) |
43 | 0.74% (4 lượt) |
44 | 0.74% (4 lượt) |
45 | 1.11% (6 lượt) |
46 | 0.93% (5 lượt) |
47 | 1.30% (7 lượt) |
48 | 1.30% (7 lượt) |
49 | 1.48% (8 lượt) |
50 | 0.93% (5 lượt) |
51 | 1.11% (6 lượt) |
52 | 1.11% (6 lượt) |
53 | 0.37% (2 lượt) |
54 | 1.48% (8 lượt) |
55 | 0.93% (5 lượt) |
56 | 1.48% (8 lượt) |
57 | 1.11% (6 lượt) |
58 | 0.56% (3 lượt) |
59 | 1.30% (7 lượt) |
60 | 0.74% (4 lượt) |
61 | 0.93% (5 lượt) |
62 | 0.93% (5 lượt) |
63 | 0.93% (5 lượt) |
64 | 0.93% (5 lượt) |
65 | 0.93% (5 lượt) |
66 | 1.11% (6 lượt) |
67 | 0.74% (4 lượt) |
68 | 0.56% (3 lượt) |
69 | 0.74% (4 lượt) |
70 | 0.56% (3 lượt) |
71 | 1.30% (7 lượt) |
72 | 1.67% (9 lượt) |
73 | 1.11% (6 lượt) |
74 | 0.93% (5 lượt) |
75 | 1.11% (6 lượt) |
76 | 0.93% (5 lượt) |
77 | 0.74% (4 lượt) |
78 | 0.93% (5 lượt) |
79 | 0.74% (4 lượt) |
80 | 0.74% (4 lượt) |
81 | 1.11% (6 lượt) |
82 | 1.11% (6 lượt) |
83 | 0.56% (3 lượt) |
84 | 0.56% (3 lượt) |
85 | 0.74% (4 lượt) |
86 | 1.48% (8 lượt) |
87 | 0.74% (4 lượt) |
88 | 0.74% (4 lượt) |
89 | 1.85% (10 lượt) |
90 | 0.93% (5 lượt) |
91 | 1.67% (9 lượt) |
92 | 1.48% (8 lượt) |
93 | 0.74% (4 lượt) |
94 | 1.67% (9 lượt) |
95 | 1.48% (8 lượt) |
96 | 0.74% (4 lượt) |
97 | 0.74% (4 lượt) |
98 | 1.11% (6 lượt) |
99 | 1.11% (6 lượt) |
Thống kê - Xổ số Quảng Bình đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
55 3 Ngày - 5 lần
02 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 4 lần
39 2 Ngày - 4 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
32 lần
53
23 lần
24
21 lần
29
21 lần
14
13 lần
74
13 lần
08
12 lần
32
12 lần
93
12 lần
00
11 lần
05
11 lần
83
11 lần
25
10 lần
41
10 lần
68
9 lần
77
9 lần
15
8 lần
26
8 lần
47
8 lần
76
8 lần
81
8 lần
17
7 lần
21
7 lần
64
7 lần
65
7 lần
69
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
28 | 4 Lần | Không tăng | |
54 | 4 Lần | Giảm 2 | |
09 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Tăng 2 | |
60 | 3 Lần | Không tăng | |
91 | 3 Lần | Không tăng | |
98 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 7 Lần | Không tăng | |
54 | 7 Lần | Không tăng | |
16 | 5 Lần | Không tăng | |
56 | 5 Lần | Tăng 1 | |
12 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
28 | 11 Lần | Không tăng | |
16 | 10 Lần | Không tăng | |
35 | 10 Lần | Không tăng | |
39 | 10 Lần | Tăng 2 | |
89 | 10 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Giảm 1 | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
12 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Giảm 1 | |
49 | 8 Lần | Tăng 1 | |
54 | 8 Lần | Không tăng | |
56 | 8 Lần | Tăng 1 | |
86 | 8 Lần | Không tăng | |
92 | 8 Lần | Giảm 1 | |
95 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 9 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 6 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 3 | 10 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 5 | 9 Lần | 7 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 8 Lần | 3 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 8 Lần | 2 | ||
9 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100