THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bạc Liêu
Thống kê dãy số 56 xổ số Bạc Liêu từ ngày: 19/09/2016 - 19/09/2017
12/09/2017 | Giải ba: 57856 - 14460 |
05/09/2017 | Giải tư: 13470 - 63696 - 75842 - 03495 - 02456 - 33197 - 03701 |
29/08/2017 | Giải tư: 99364 - 37967 - 60656 - 87577 - 74268 - 53709 - 09810 |
16/05/2017 | Giải ba: 45656 - 47503 |
09/05/2017 | Giải tư: 73616 - 02975 - 15256 - 42626 - 55554 - 52183 - 31406 Giải bảy: 056 |
02/05/2017 | Giải sáu: 5284 - 3656 - 1103 |
11/04/2017 | Giải sáu: 6456 - 6546 - 4032 |
21/02/2017 | Giải tư: 22808 - 93190 - 95003 - 22256 - 93437 - 96983 - 13271 |
17/01/2017 | Giải tư: 91025 - 74590 - 34679 - 52794 - 29967 - 77825 - 49856 |
27/12/2016 | Giải bảy: 656 |
04/10/2016 | Giải ba: 76012 - 41156 |
Thống kê - Xổ số Bạc Liêu đến Ngày 26/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
32 4 Ngày - 4 lần
71 4 Ngày - 5 lần
86 4 Ngày - 4 lần
39 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
88
38 lần
49
25 lần
93
25 lần
61
22 lần
76
19 lần
97
18 lần
18
16 lần
36
16 lần
82
15 lần
59
14 lần
15
13 lần
04
12 lần
46
12 lần
12
11 lần
03
10 lần
53
10 lần
94
10 lần
07
9 lần
65
9 lần
63
8 lần
78
8 lần
83
8 lần
02
7 lần
27
7 lần
50
7 lần
75
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
71 | 4 Lần | Tăng 1 | |
32 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Tăng 1 | |
45 | 3 Lần | Tăng 1 | |
67 | 3 Lần | Giảm 1 | |
86 | 3 Lần | Tăng 1 | |
91 | 3 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
45 | 5 Lần | Tăng 1 | |
71 | 5 Lần | Tăng 1 | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 4 Lần | Không tăng | |
32 | 4 Lần | Không tăng | |
40 | 4 Lần | Không tăng | |
67 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
90 | 4 Lần | Giảm 1 | |
91 | 4 Lần | Giảm 1 | |
99 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
23 | 11 Lần | Không tăng | |
26 | 11 Lần | Giảm 1 | |
40 | 11 Lần | Không tăng | |
05 | 10 Lần | Tăng 1 | |
32 | 10 Lần | Tăng 1 | |
67 | 10 Lần | Giảm 1 | |
73 | 9 Lần | Tăng 1 | |
00 | 8 Lần | Không tăng | |
02 | 8 Lần | Không tăng | |
16 | 8 Lần | Không tăng | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
45 | 8 Lần | Tăng 1 | |
55 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Không tăng | |
69 | 8 Lần | Tăng 1 | |
70 | 8 Lần | Không tăng | |
90 | 8 Lần | Không tăng | |
91 | 8 Lần | Không tăng | |
98 | 8 Lần | Tăng 1 | |
99 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 1 | 14 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 0 | ||
14 Lần | 8 | 3 | 7 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 4 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 0 | ||
9 Lần | 0 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
7 Lần | 3 | 8 | 7 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 12 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100