In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bạc Liêu

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 40 xổ số Bạc Liêu từ ngày: 19/09/2016 - 19/09/2017

12/09/2017
Giải tư: 41837 - 68240 - 09974 - 97559 - 43101 - 27443 - 58950
15/08/2017
Giải tư: 67694 - 78540 - 59803 - 11949 - 09597 - 57469 - 91374
Giải tám: 40
18/07/2017
Giải tư: 43476 - 97865 - 83920 - 25685 - 45386 - 02740 - 51665
27/06/2017
Giải tám: 40
30/05/2017
Giải tư: 53540 - 41010 - 48326 - 00346 - 11219 - 16991 - 70607
11/04/2017
Giải đặc biệt: 518140
07/02/2017
Giải tư: 88569 - 99879 - 75451 - 61441 - 37317 - 57669 - 00840
10/01/2017
Giải tư: 86551 - 14044 - 77540 - 02971 - 34097 - 57198 - 17453
22/11/2016
Giải tư: 16737 - 42440 - 54797 - 77009 - 34648 - 52412 - 92262
Giải tám: 40
18/10/2016
Giải sáu: 9240 - 8476 - 3395
04/10/2016
Giải tư: 90467 - 36180 - 67899 - 02880 - 12492 - 98840 - 51441

Thống kê - Xổ số Bạc Liêu đến Ngày 23/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

05 3 Ngày - 3 lần
32 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 4 lần
36 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

49     29 lần
76     23 lần
97     22 lần
18     20 lần
59     18 lần
15     17 lần
12     15 lần
03     14 lần
53     14 lần
63     12 lần
78     12 lần
02     11 lần
80     11 lần
14     10 lần
24     10 lần
68     10 lần
08     9 lần
48     9 lần
42     8 lần
60     8 lần
89     8 lần
01     7 lần
64     7 lần
79     7 lần
96     7 lần
99     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

69 5 Lần Không tăng
05 4 Lần Tăng 1
32 3 Lần Không tăng
61 3 Lần Tăng 1
75 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

32 6 Lần Tăng 1
69 6 Lần Không tăng
05 4 Lần Không tăng
39 4 Lần Không tăng
45 4 Lần Không tăng
66 4 Lần Tăng 1
67 4 Lần Không tăng
71 4 Lần Giảm 1
91 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

05 12 Lần Tăng 1
23 11 Lần Không tăng
32 11 Lần Tăng 1
40 11 Lần Không tăng
69 11 Lần Không tăng
67 10 Lần Không tăng
26 9 Lần Giảm 1
73 9 Lần Không tăng
75 9 Lần Tăng 1
00 8 Lần Giảm 1
16 8 Lần Không tăng
20 8 Lần Không tăng
25 8 Lần Không tăng
38 8 Lần Tăng 1
45 8 Lần Không tăng
90 8 Lần Giảm 1
91 8 Lần Không tăng
98 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 0
0 9 Lần 3
4 Lần 1
1 10 Lần 2
10 Lần 5
2 10 Lần 4
15 Lần 3
3 9 Lần 3
8 Lần 2
4 9 Lần 3
7 Lần 0
5 13 Lần 1
12 Lần 3
6 11 Lần 3
9 Lần 2
7 6 Lần 2
7 Lần 0
8 4 Lần 1
9 Lần 4
9 9 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL