In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Vũng Tàu

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 59 xổ số Vũng Tàu từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017

05/09/2017
Giải tư: 85786 - 79259 - 39080 - 23666 - 99044 - 07396 - 60742
Giải năm: 7159
29/08/2017
Giải sáu: 6759 - 9729 - 3012
25/07/2017
Giải tư: 90259 - 59675 - 40874 - 78867 - 03822 - 95659 - 67666
18/07/2017
Giải đặc biệt: 019459
13/06/2017
Giải tư: 25719 - 42743 - 77815 - 93812 - 41159 - 81411 - 21543
09/05/2017
Giải ba: 79354 - 64059
07/02/2017
Giải bảy: 259
24/01/2017
Giải tư: 87910 - 96308 - 00245 - 04697 - 39272 - 42899 - 20259
10/01/2017
Giải tư: 31634 - 84832 - 32959 - 63421 - 59916 - 98917 - 09596
Giải năm: 1159
13/12/2016
Giải nhất: 06959

Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 23/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

74 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
42 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

43     24 lần
90     20 lần
08     16 lần
94     16 lần
16     15 lần
81     15 lần
86     14 lần
73     13 lần
76     13 lần
30     12 lần
09     11 lần
31     10 lần
41     10 lần
72     10 lần
98     10 lần
22     9 lần
52     9 lần
70     9 lần
75     9 lần
32     8 lần
39     8 lần
50     8 lần
65     8 lần
23     7 lần
37     7 lần
91     7 lần
96     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

12 3 Lần Không tăng
49 3 Lần Không tăng
80 3 Lần Không tăng
06 2 Lần Không tăng
07 2 Lần Không tăng
10 2 Lần Tăng 1
18 2 Lần Không tăng
19 2 Lần Giảm 1
20 2 Lần Không tăng
21 2 Lần Tăng 1
26 2 Lần Giảm 1
27 2 Lần Giảm 1
40 2 Lần Tăng 2
53 2 Lần Không tăng
57 2 Lần Không tăng
63 2 Lần Giảm 1
64 2 Lần Không tăng
71 2 Lần Không tăng
74 2 Lần Tăng 1
77 2 Lần Không tăng
82 2 Lần Không tăng
85 2 Lần Không tăng
99 2 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

12 5 Lần Không tăng
27 5 Lần Không tăng
36 5 Lần Không tăng
80 5 Lần Không tăng
01 4 Lần Không tăng
28 4 Lần Giảm 1
99 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

27 11 Lần Không tăng
36 11 Lần Không tăng
01 10 Lần Không tăng
19 10 Lần Không tăng
44 10 Lần Giảm 1
80 9 Lần Không tăng
04 8 Lần Không tăng
28 8 Lần Không tăng
39 8 Lần Không tăng
42 8 Lần Tăng 1
50 8 Lần Không tăng
59 8 Lần Không tăng
61 8 Lần Tăng 1
63 8 Lần Không tăng
83 8 Lần Không tăng
89 8 Lần Tăng 1
99 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 3
0 10 Lần 3
11 Lần 1
1 9 Lần 4
12 Lần 2
2 8 Lần 1
6 Lần 4
3 8 Lần 1
11 Lần 5
4 10 Lần 1
9 Lần 1
5 8 Lần 4
10 Lần 4
6 9 Lần 2
8 Lần 2
7 14 Lần 3
8 Lần 3
8 8 Lần 1
4 Lần 1
9 6 Lần 2

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL