In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Vũng Tàu

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 23 xổ số Vũng Tàu từ ngày: 21/07/2016 - 21/07/2017

30/05/2017
Giải tư: 59067 - 94307 - 64297 - 38878 - 54619 - 67209 - 62923
02/05/2017
Giải năm: 2723
25/04/2017
Giải tư: 18806 - 45023 - 53113 - 03748 - 33447 - 63389 - 45964
28/03/2017
Giải đặc biệt: 748323
21/03/2017
Giải tư: 70041 - 47686 - 21571 - 46571 - 14493 - 03623 - 47494
28/02/2017
Giải tư: 58620 - 36723 - 34962 - 06945 - 16925 - 51307 - 65858
14/02/2017
Giải sáu: 2560 - 0023 - 6689
07/02/2017
Giải sáu: 3616 - 5594 - 9223
31/01/2017
Giải nhì: 69723
Giải năm: 9723
22/11/2016
Giải tư: 74106 - 27558 - 45861 - 09580 - 01623 - 94518 - 91351
25/10/2016
Giải đặc biệt: 812723
16/08/2016
Giải nhì: 76423

Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 26/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

19 3 Ngày - 5 lần
55 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 5 lần
06 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 4 lần
53 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

45     21 lần
43     20 lần
68     18 lần
56     17 lần
90     16 lần
61     14 lần
08     12 lần
94     12 lần
16     11 lần
46     11 lần
78     11 lần
81     11 lần
74     10 lần
86     10 lần
07     9 lần
25     9 lần
33     9 lần
73     9 lần
76     9 lần
21     8 lần
30     8 lần
64     8 lần
71     8 lần
79     8 lần
09     7 lần
24     7 lần
34     7 lần
48     7 lần
67     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

99 4 Lần Tăng 2
01 3 Lần Không tăng
12 3 Lần Tăng 1
19 3 Lần Tăng 2
27 3 Lần Không tăng
28 3 Lần Không tăng
36 3 Lần Giảm 2
38 3 Lần Không tăng
60 3 Lần Không tăng
63 3 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

36 6 Lần Giảm 1
50 6 Lần Không tăng
19 5 Lần Tăng 2
01 4 Lần Không tăng
12 4 Lần Tăng 1
17 4 Lần Không tăng
27 4 Lần Không tăng
28 4 Lần Giảm 1
38 4 Lần Không tăng
53 4 Lần Tăng 1
99 4 Lần Tăng 2

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

36 12 Lần Không tăng
44 12 Lần Không tăng
19 11 Lần Tăng 2
59 10 Lần Không tăng
01 9 Lần Không tăng
27 9 Lần Giảm 1
28 9 Lần Không tăng
39 9 Lần Không tăng
51 9 Lần Không tăng
78 9 Lần Giảm 1
95 9 Lần Không tăng
99 9 Lần Tăng 2

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
7 Lần 1
0 12 Lần 5
11 Lần 5
1 6 Lần 0
11 Lần 0
2 10 Lần 2
10 Lần 0
3 9 Lần 3
7 Lần 4
4 2 Lần 1
10 Lần 3
5 8 Lần 1
9 Lần 0
6 10 Lần 4
3 Lần 2
7 13 Lần 2
11 Lần 4
8 7 Lần 2
11 Lần 1
9 13 Lần 4

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL