THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Vũng Tàu
Thống kê dãy số 23 xổ số Vũng Tàu từ ngày: 21/07/2016 - 21/07/2017
30/05/2017 | Giải tư: 59067 - 94307 - 64297 - 38878 - 54619 - 67209 - 62923 |
02/05/2017 | Giải năm: 2723 |
25/04/2017 | Giải tư: 18806 - 45023 - 53113 - 03748 - 33447 - 63389 - 45964 |
28/03/2017 | Giải đặc biệt: 748323 |
21/03/2017 | Giải tư: 70041 - 47686 - 21571 - 46571 - 14493 - 03623 - 47494 |
28/02/2017 | Giải tư: 58620 - 36723 - 34962 - 06945 - 16925 - 51307 - 65858 |
14/02/2017 | Giải sáu: 2560 - 0023 - 6689 |
07/02/2017 | Giải sáu: 3616 - 5594 - 9223 |
31/01/2017 | Giải nhì: 69723 Giải năm: 9723 |
22/11/2016 | Giải tư: 74106 - 27558 - 45861 - 09580 - 01623 - 94518 - 91351 |
25/10/2016 | Giải đặc biệt: 812723 |
16/08/2016 | Giải nhì: 76423 |
Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 26/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
19 3 Ngày - 5 lần
55 3 Ngày - 3 lần
63 3 Ngày - 5 lần
06 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 4 lần
53 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
21 lần
43
20 lần
68
18 lần
56
17 lần
90
16 lần
61
14 lần
08
12 lần
94
12 lần
16
11 lần
46
11 lần
78
11 lần
81
11 lần
74
10 lần
86
10 lần
07
9 lần
25
9 lần
33
9 lần
73
9 lần
76
9 lần
21
8 lần
30
8 lần
64
8 lần
71
8 lần
79
8 lần
09
7 lần
24
7 lần
34
7 lần
48
7 lần
67
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
99 | 4 Lần | Tăng 2 | |
01 | 3 Lần | Không tăng | |
12 | 3 Lần | Tăng 1 | |
19 | 3 Lần | Tăng 2 | |
27 | 3 Lần | Không tăng | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
36 | 3 Lần | Giảm 2 | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
60 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
36 | 6 Lần | Giảm 1 | |
50 | 6 Lần | Không tăng | |
19 | 5 Lần | Tăng 2 | |
01 | 4 Lần | Không tăng | |
12 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
27 | 4 Lần | Không tăng | |
28 | 4 Lần | Giảm 1 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
53 | 4 Lần | Tăng 1 | |
99 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
36 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 12 Lần | Không tăng | |
19 | 11 Lần | Tăng 2 | |
59 | 10 Lần | Không tăng | |
01 | 9 Lần | Không tăng | |
27 | 9 Lần | Giảm 1 | |
28 | 9 Lần | Không tăng | |
39 | 9 Lần | Không tăng | |
51 | 9 Lần | Không tăng | |
78 | 9 Lần | Giảm 1 | |
95 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 5 | ||
11 Lần | 5 | 1 | 6 Lần | 0 | ||
11 Lần | 0 | 2 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 9 Lần | 3 | ||
7 Lần | 4 | 4 | 2 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 0 | 6 | 10 Lần | 4 | ||
3 Lần | 2 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 13 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100