THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Vũng Tàu
Thống kê dãy số 10 xổ số Vũng Tàu từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
09/01/2018 | Giải tư: 95026 - 84246 - 38488 - 31253 - 03472 - 01645 - 11610 Giải sáu: 9710 - 9358 - 6875 |
12/12/2017 | Giải tư: 97715 - 70201 - 56399 - 35010 - 41338 - 54488 - 28620 |
28/11/2017 | Giải tư: 08032 - 21278 - 81479 - 60771 - 99193 - 65910 - 28290 |
10/10/2017 | Giải đặc biệt: 094110 |
03/10/2017 | Giải tám: 10 |
29/08/2017 | Giải tám: 10 |
25/04/2017 | Giải sáu: 2310 - 1255 - 6581 |
04/04/2017 | Giải tư: 59112 - 61163 - 27884 - 20675 - 62110 - 80307 - 57522 |
28/03/2017 | Giải tư: 87121 - 86110 - 91136 - 24054 - 06333 - 13695 - 89350 Giải tám: 10 |
24/01/2017 | Giải tư: 87910 - 96308 - 00245 - 04697 - 39272 - 42899 - 20259 |
Thống kê - Xổ số Vũng Tàu đến Ngày 16/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
12 3 Ngày - 3 lần
18 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
07 2 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
24 lần
43
23 lần
68
21 lần
90
19 lần
61
17 lần
08
15 lần
94
15 lần
16
14 lần
81
14 lần
86
13 lần
73
12 lần
76
12 lần
30
11 lần
79
11 lần
09
10 lần
67
10 lần
15
9 lần
31
9 lần
41
9 lần
72
9 lần
98
9 lần
13
8 lần
22
8 lần
40
8 lần
42
8 lần
52
8 lần
70
8 lần
75
8 lần
32
7 lần
39
7 lần
50
7 lần
65
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
12 | 3 Lần | Tăng 1 | |
19 | 3 Lần | Không tăng | |
26 | 3 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Giảm 2 | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
63 | 3 Lần | Không tăng | |
80 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
12 | 5 Lần | Tăng 1 | |
27 | 5 Lần | Giảm 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
36 | 5 Lần | Giảm 1 | |
80 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 11 Lần | Không tăng | |
36 | 11 Lần | Không tăng | |
44 | 11 Lần | Không tăng | |
01 | 10 Lần | Không tăng | |
19 | 10 Lần | Giảm 1 | |
78 | 9 Lần | Tăng 1 | |
80 | 9 Lần | Tăng 1 | |
04 | 8 Lần | Không tăng | |
28 | 8 Lần | Không tăng | |
39 | 8 Lần | Không tăng | |
50 | 8 Lần | Không tăng | |
51 | 8 Lần | Không tăng | |
59 | 8 Lần | Giảm 1 | |
63 | 8 Lần | Không tăng | |
83 | 8 Lần | Tăng 1 | |
99 | 8 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 1 | 6 Lần | 0 | ||
14 Lần | 4 | 2 | 10 Lần | 4 | ||
3 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 2 | ||
7 Lần | 1 | 6 | 8 Lần | 2 | ||
7 Lần | 6 | 7 | 17 Lần | 8 | ||
15 Lần | 7 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
5 Lần | 0 | 9 | 11 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100