In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bến Tre

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 96 xổ số Bến Tre từ ngày: 24/04/2016 - 24/04/2017

18/04/2017
Giải tư: 19432 - 15179 - 85596 - 12199 - 07613 - 99586 - 20565
04/04/2017
Giải nhì: 09696
28/03/2017
Giải tư: 88096 - 14106 - 05582 - 12389 - 25075 - 25537 - 79115
14/02/2017
Giải ba: 57803 - 73096
27/12/2016
Giải tư: 26972 - 12526 - 59137 - 89171 - 67396 - 50239 - 64641
13/12/2016
Giải tư: 60627 - 66869 - 16927 - 66196 - 65825 - 91859 - 98217
29/11/2016
Giải tư: 79213 - 48479 - 25911 - 47802 - 50233 - 90796 - 89851
22/11/2016
Giải năm: 6696
11/10/2016
Giải nhì: 81096
30/08/2016
Giải năm: 7996
02/08/2016
Giải tư: 97095 - 87567 - 74996 - 20347 - 47950 - 99698 - 08122
26/07/2016
Giải ba: 18596 - 71778
21/06/2016
Giải tư: 81496 - 08776 - 45584 - 77921 - 82425 - 20632 - 92280
07/06/2016
Giải sáu: 5896 - 2805 - 2915

Thống kê - Xổ số Bến Tre đến Ngày 26/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

11 3 Ngày - 3 lần
60 3 Ngày - 4 lần
77 3 Ngày - 5 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

30     33 lần
89     22 lần
69     21 lần
35     19 lần
95     19 lần
43     18 lần
85     18 lần
55     17 lần
53     16 lần
92     14 lần
00     13 lần
09     13 lần
98     13 lần
26     12 lần
79     12 lần
88     12 lần
22     11 lần
94     11 lần
52     9 lần
83     9 lần
15     8 lần
38     8 lần
54     8 lần
66     8 lần
78     8 lần
04     7 lần
16     7 lần
27     7 lần
33     7 lần
51     7 lần
68     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

05 4 Lần Không tăng
13 3 Lần Giảm 1
42 3 Lần Không tăng
56 3 Lần Không tăng
60 3 Lần Tăng 1
77 3 Lần Tăng 1
82 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

07 6 Lần Tăng 1
05 5 Lần Không tăng
24 5 Lần Không tăng
76 5 Lần Không tăng
13 4 Lần Không tăng
14 4 Lần Tăng 1
17 4 Lần Không tăng
44 4 Lần Không tăng
77 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

48 11 Lần Không tăng
68 11 Lần Không tăng
07 10 Lần Tăng 1
42 10 Lần Giảm 1
44 10 Lần Không tăng
76 10 Lần Không tăng
49 9 Lần Không tăng
51 9 Lần Giảm 2
63 9 Lần Không tăng
11 8 Lần Tăng 1
20 8 Lần Không tăng
22 8 Lần Không tăng
74 8 Lần Không tăng
77 8 Lần Tăng 1
90 8 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 3
0 11 Lần 5
15 Lần 7
1 12 Lần 4
9 Lần 4
2 11 Lần 1
9 Lần 0
3 8 Lần 1
10 Lần 0
4 11 Lần 3
6 Lần 2
5 5 Lần 1
9 Lần 1
6 6 Lần 2
12 Lần 3
7 17 Lần 11
7 Lần 3
8 4 Lần 1
4 Lần 1
9 5 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL