THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bến Tre
Thống kê dãy số 47 xổ số Bến Tre từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
16/05/2017 | Giải nhì: 07047 Giải tư: 68547 - 62975 - 19924 - 50535 - 70021 - 30638 - 78292 |
09/05/2017 | Giải tư: 68874 - 95981 - 47404 - 21001 - 86771 - 67447 - 51729 |
21/02/2017 | Giải ba: 55647 - 08875 |
17/01/2017 | Giải ba: 85647 - 47820 |
04/10/2016 | Giải tư: 78624 - 61259 - 84010 - 62794 - 35309 - 00781 - 42447 |
27/09/2016 | Giải bảy: 947 |
02/08/2016 | Giải tư: 97095 - 87567 - 74996 - 20347 - 47950 - 99698 - 08122 |
05/07/2016 | Giải tám: 47 |
28/06/2016 | Giải năm: 1847 |
31/05/2016 | Giải nhì: 07647 |
Thống kê - Xổ số Bến Tre đến Ngày 23/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
37 3 Ngày - 3 lần
55 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
95 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
69
25 lần
35
23 lần
43
22 lần
85
22 lần
53
20 lần
79
16 lần
52
13 lần
83
13 lần
15
12 lần
54
12 lần
66
12 lần
04
11 lần
16
11 lần
06
10 lần
08
10 lần
28
10 lần
65
10 lần
84
10 lần
87
10 lần
03
9 lần
48
9 lần
86
9 lần
59
8 lần
75
8 lần
91
8 lần
93
8 lần
62
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
07 | 3 Lần | Không tăng | |
37 | 3 Lần | Tăng 1 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
64 | 3 Lần | Tăng 1 | |
77 | 3 Lần | Giảm 1 | |
81 | 3 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 7 Lần | Giảm 1 | |
24 | 6 Lần | Tăng 1 | |
56 | 5 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
81 | 5 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 11 Lần | Không tăng | |
44 | 11 Lần | Không tăng | |
68 | 11 Lần | Không tăng | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
64 | 9 Lần | Tăng 1 | |
74 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Không tăng | |
77 | 9 Lần | Không tăng | |
81 | 9 Lần | Tăng 2 | |
90 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 0 | 0 | 19 Lần | 4 | ||
6 Lần | 1 | 1 | 13 Lần | 6 | ||
13 Lần | 3 | 2 | 5 Lần | 0 | ||
10 Lần | 4 | 3 | 4 Lần | 1 | ||
4 Lần | 0 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 5 | 5 Lần | 2 | ||
9 Lần | 4 | 6 | 7 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 7 | 10 Lần | 3 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 5 | 9 | 8 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100