THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bến Tre
Thống kê dãy số 38 xổ số Bến Tre từ ngày: 21/07/2016 - 21/07/2017
18/07/2017 | Giải đặc biệt: 759538 |
11/07/2017 | Giải năm: 8138 |
23/05/2017 | Giải tư: 07001 - 92154 - 85429 - 21930 - 89738 - 19214 - 87616 |
16/05/2017 | Giải tư: 68547 - 62975 - 19924 - 50535 - 70021 - 30638 - 78292 |
11/04/2017 | Giải tư: 70923 - 18305 - 55654 - 69238 - 21246 - 41953 - 32973 |
31/01/2017 | Giải tư: 15858 - 24652 - 61760 - 48815 - 58935 - 85514 - 38238 |
20/12/2016 | Giải tư: 85062 - 72138 - 83993 - 72013 - 43997 - 31560 - 72165 |
01/11/2016 | Giải ba: 53617 - 31438 |
11/10/2016 | Giải tư: 06224 - 89469 - 65200 - 09729 - 03138 - 49035 - 15749 |
06/09/2016 | Giải nhất: 45938 |
02/08/2016 | Giải nhất: 37438 |
Thống kê - Xổ số Bến Tre đến Ngày 16/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
38 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
69
24 lần
35
22 lần
95
22 lần
43
21 lần
85
21 lần
53
19 lần
79
15 lần
52
12 lần
83
12 lần
15
11 lần
54
11 lần
66
11 lần
04
10 lần
16
10 lần
27
10 lần
06
9 lần
08
9 lần
28
9 lần
65
9 lần
84
9 lần
87
9 lần
03
8 lần
10
8 lần
21
8 lần
48
8 lần
86
8 lần
59
7 lần
63
7 lần
75
7 lần
91
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
60 | 4 Lần | Không tăng | |
77 | 4 Lần | Không tăng | |
07 | 3 Lần | Không tăng | |
11 | 3 Lần | Tăng 1 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
70 | 3 Lần | Tăng 1 | |
90 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
07 | 8 Lần | Không tăng | |
05 | 5 Lần | Không tăng | |
24 | 5 Lần | Không tăng | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
13 | 4 Lần | Không tăng | |
17 | 4 Lần | Không tăng | |
50 | 4 Lần | Không tăng | |
56 | 4 Lần | Không tăng | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Tăng 1 | |
71 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 11 Lần | Giảm 1 | |
44 | 11 Lần | Không tăng | |
68 | 11 Lần | Tăng 1 | |
51 | 10 Lần | Không tăng | |
11 | 9 Lần | Tăng 1 | |
42 | 9 Lần | Không tăng | |
48 | 9 Lần | Giảm 1 | |
74 | 9 Lần | Không tăng | |
76 | 9 Lần | Giảm 1 | |
77 | 9 Lần | Không tăng | |
90 | 9 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bến Tre TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 3 | 0 | 15 Lần | 4 | ||
10 Lần | 5 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 5 | ||
10 Lần | 3 | 3 | 6 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 4 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 5 | 5 Lần | 4 | ||
5 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 3 | 7 | 14 Lần | 1 | ||
5 Lần | 1 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
7 Lần | 2 | 9 | 8 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100