THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
Thống kê dãy số 70 xổ số Thái Bình từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017
13/08/2017 | Giải sáu: 010 - 170 - 360 |
30/07/2017 | Giải năm: 4956 - 9688 - 8770 - 5625 - 5267 - 7315 Giải đặc biệt: 55570 |
09/07/2017 | Giải bảy: 66 - 69 - 70 - 46 |
18/06/2017 | Giải nhì: 64608 - 41170 |
23/04/2017 | Giải sáu: 063 - 241 - 970 |
02/04/2017 | Giải đặc biệt: 31270 |
12/02/2017 | Giải ba: 16529 - 77005 - 04955 - 15370 - 97331 - 99588 |
08/01/2017 | Giải tư: 7770 - 7491 - 9268 - 0473 |
30/10/2016 | Giải nhì: 27510 - 02170 |
28/08/2016 | Giải năm: 6354 - 9586 - 6429 - 5370 - 6342 - 5145 Giải đặc biệt: 39470 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 24/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
05 5 Ngày - 5 lần
29 4 Ngày - 4 lần
52 4 Ngày - 4 lần
90 4 Ngày - 4 lần
09 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 4 lần
84 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
22
20 lần
60
14 lần
31
11 lần
82
11 lần
36
9 lần
75
9 lần
85
9 lần
76
8 lần
21
7 lần
53
7 lần
65
7 lần
96
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
05 | 4 Lần | Tăng 1 | |
47 | 4 Lần | Không tăng | |
64 | 4 Lần | Giảm 1 | |
80 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 7 Lần | Giảm 1 | |
64 | 7 Lần | Không tăng | |
14 | 6 Lần | Không tăng | |
16 | 6 Lần | Không tăng | |
41 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
64 | 15 Lần | Không tăng | |
43 | 14 Lần | Không tăng | |
20 | 13 Lần | Giảm 1 | |
28 | 13 Lần | Không tăng | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
02 | 12 Lần | Không tăng | |
03 | 12 Lần | Tăng 1 | |
05 | 12 Lần | Tăng 1 | |
10 | 12 Lần | Không tăng | |
16 | 12 Lần | Không tăng | |
32 | 12 Lần | Không tăng | |
33 | 12 Lần | Không tăng | |
63 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Giảm 1 | |
97 | 12 Lần | Tăng 1 | |
98 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
20 Lần | 2 | 0 | 18 Lần | 0 | ||
12 Lần | 1 | 1 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 4 | ||
12 Lần | 5 | 3 | 19 Lần | 7 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 16 Lần | 6 | ||
16 Lần | 6 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 1 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
11 Lần | 4 | 7 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 3 | 8 | 13 Lần | 4 | ||
18 Lần | 6 | 9 | 20 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100