THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
Thống kê dãy số 66 xổ số Thái Bình từ ngày: 13/12/2016 - 13/12/2017
12/11/2017 | Giải tư: 6823 - 6284 - 5365 - 6166 Giải năm: 4385 - 2666 - 4104 - 4599 - 4575 - 7865 |
05/11/2017 | Giải năm: 5519 - 1725 - 0032 - 5862 - 0466 - 4923 |
29/10/2017 | Giải sáu: 549 - 566 - 487 |
08/10/2017 | Giải năm: 6866 - 6887 - 6203 - 4892 - 4329 - 1131 |
27/08/2017 | Giải năm: 2035 - 1531 - 0795 - 9550 - 8966 - 8806 |
06/08/2017 | Giải năm: 5392 - 7366 - 6886 - 8023 - 6805 - 3458 |
30/07/2017 | Giải bảy: 66 - 40 - 17 - 28 |
09/07/2017 | Giải bảy: 66 - 69 - 70 - 46 |
18/06/2017 | Giải tư: 4032 - 9766 - 8774 - 0100 |
21/05/2017 | Giải ba: 06258 - 47499 - 56831 - 16206 - 08266 - 68124 Giải bảy: 05 - 66 - 22 - 77 |
07/05/2017 | Giải năm: 6104 - 4167 - 4766 - 5605 - 6539 - 3798 |
30/04/2017 | Giải tư: 3350 - 5866 - 7287 - 0661 |
16/04/2017 | Giải năm: 3266 - 0607 - 5243 - 0319 - 9572 - 3977 |
19/03/2017 | Giải ba: 75701 - 23662 - 50466 - 17180 - 23834 - 04315 |
12/03/2017 | Giải năm: 2746 - 3575 - 4538 - 0372 - 9755 - 7866 |
18/12/2016 | Giải bảy: 17 - 48 - 59 - 66 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 21/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
09 3 Ngày - 3 lần
15 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 4 lần
71 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 4 lần
62 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 4 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 4 lần
92 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
18 lần
31
15 lần
82
15 lần
76
12 lần
53
11 lần
78
10 lần
56
9 lần
04
8 lần
10
8 lần
19
8 lần
45
8 lần
51
8 lần
67
8 lần
98
8 lần
14
7 lần
40
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
69 | 5 Lần | Không tăng | |
03 | 4 Lần | Tăng 1 | |
09 | 4 Lần | Không tăng | |
32 | 4 Lần | Tăng 1 | |
71 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 7 Lần | Tăng 1 | |
09 | 6 Lần | Tăng 1 | |
32 | 6 Lần | Tăng 1 | |
80 | 6 Lần | Tăng 2 | |
90 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 14 Lần | Tăng 1 | |
43 | 14 Lần | Tăng 1 | |
28 | 13 Lần | Không tăng | |
32 | 13 Lần | Tăng 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
90 | 13 Lần | Không tăng | |
16 | 12 Lần | Giảm 1 | |
18 | 12 Lần | Không tăng | |
64 | 12 Lần | Giảm 1 | |
79 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 4 | 0 | 17 Lần | 7 | ||
12 Lần | 0 | 1 | 18 Lần | 4 | ||
17 Lần | 6 | 2 | 14 Lần | 3 | ||
14 Lần | 3 | 3 | 9 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 4 | 12 Lần | 1 | ||
14 Lần | 4 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 2 | ||
15 Lần | 4 | 8 | 7 Lần | 1 | ||
15 Lần | 4 | 9 | 22 Lần | 5 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100