In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 28 xổ số Thái Bình từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017

13/08/2017
Giải năm: 5537 - 9228 - 8198 - 9845 - 3927 - 5381
30/07/2017
Giải nhì: 83628 - 66694
Giải bảy: 66 - 40 - 17 - 28
23/07/2017
Giải tư: 8729 - 8928 - 9544 - 5194
16/07/2017
Giải bảy: 58 - 15 - 39 - 28
02/04/2017
Giải ba: 99428 - 96690 - 98162 - 29174 - 50686 - 25605
19/03/2017
Giải tư: 9888 - 9328 - 9063 - 3717
19/02/2017
Giải sáu: 628 - 520 - 674
22/01/2017
Giải ba: 43220 - 15480 - 25180 - 17484 - 50346 - 27528
11/12/2016
Giải bảy: 56 - 14 - 28 - 72
23/10/2016
Giải tư: 7415 - 2703 - 3289 - 2628
16/10/2016
Giải năm: 7828 - 1090 - 3848 - 8317 - 1567 - 8212
09/10/2016
Giải đặc biệt: 81128
18/09/2016
Giải sáu: 828 - 668 - 635
28/08/2016
Giải ba: 12913 - 67189 - 12084 - 04394 - 61728 - 89656

Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 14/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

69 5 Ngày - 6 lần
57 4 Ngày - 4 lần
00 3 Ngày - 3 lần
18 3 Ngày - 5 lần
50 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

60     17 lần
31     14 lần
82     14 lần
36     12 lần
76     11 lần
53     10 lần
78     9 lần
56     8 lần
04     7 lần
10     7 lần
19     7 lần
45     7 lần
51     7 lần
62     7 lần
67     7 lần
92     7 lần
98     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

69 5 Lần Tăng 1
09 4 Lần Tăng 1
50 4 Lần Tăng 1
57 4 Lần Không tăng
61 4 Lần Tăng 1
74 4 Lần Không tăng
90 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

03 6 Lần Giảm 1
61 6 Lần Tăng 1
64 6 Lần Không tăng
90 6 Lần Tăng 1
00 5 Lần Không tăng
09 5 Lần Tăng 1
32 5 Lần Không tăng
47 5 Lần Không tăng
50 5 Lần Tăng 1
57 5 Lần Tăng 1
69 5 Lần Tăng 1
74 5 Lần Giảm 1
88 5 Lần Không tăng
89 5 Lần Tăng 1
97 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

03 13 Lần Không tăng
16 13 Lần Tăng 1
28 13 Lần Giảm 1
43 13 Lần Không tăng
64 13 Lần Giảm 1
88 13 Lần Không tăng
90 13 Lần Tăng 1
05 12 Lần Không tăng
18 12 Lần Tăng 2
32 12 Lần Giảm 1
79 12 Lần Không tăng
89 12 Lần Tăng 2
97 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
16 Lần 3
0 15 Lần 5
13 Lần 4
1 14 Lần 2
13 Lần 0
2 12 Lần 2
13 Lần 0
3 12 Lần 1
11 Lần 4
4 12 Lần 2
14 Lần 2
5 13 Lần 3
13 Lần 2
6 9 Lần 5
14 Lần 4
7 14 Lần 1
15 Lần 5
8 14 Lần 9
13 Lần 3
9 20 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL