THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Thái Bình
Thống kê dãy số 00 xổ số Thái Bình từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017
20/08/2017 | Giải năm: 6463 - 8657 - 1000 - 8141 - 2617 - 2807 |
13/08/2017 | Giải bảy: 64 - 00 - 30 - 53 |
18/06/2017 | Giải tư: 4032 - 9766 - 8774 - 0100 Giải sáu: 668 - 634 - 000 |
09/04/2017 | Giải tư: 3400 - 5372 - 0431 - 4274 |
19/02/2017 | Giải năm: 8014 - 3300 - 9460 - 7754 - 1554 - 5907 Giải bảy: 00 - 09 - 97 - 08 |
05/02/2017 | Giải sáu: 915 - 634 - 200 |
15/01/2017 | Giải ba: 86200 - 41531 - 83327 - 92901 - 98857 - 87865 |
20/11/2016 | Giải năm: 0234 - 7558 - 5600 - 9344 - 0915 - 1908 |
02/10/2016 | Giải bảy: 80 - 66 - 67 - 00 |
25/09/2016 | Giải sáu: 651 - 600 - 894 |
18/09/2016 | Giải đặc biệt: 85300 |
11/09/2016 | Giải nhất: 77700 |
21/08/2016 | Giải ba: 37369 - 96665 - 50200 - 44496 - 93549 - 38281 |
Thống kê - Xổ số Thái Bình đến Ngày 14/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
69 5 Ngày - 6 lần
57 4 Ngày - 4 lần
00 3 Ngày - 3 lần
18 3 Ngày - 5 lần
50 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
60
17 lần
31
14 lần
82
14 lần
36
12 lần
76
11 lần
53
10 lần
78
9 lần
56
8 lần
04
7 lần
10
7 lần
19
7 lần
45
7 lần
51
7 lần
62
7 lần
67
7 lần
92
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
69 | 5 Lần | Tăng 1 | |
09 | 4 Lần | Tăng 1 | |
50 | 4 Lần | Tăng 1 | |
57 | 4 Lần | Không tăng | |
61 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
90 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
03 | 6 Lần | Giảm 1 | |
61 | 6 Lần | Tăng 1 | |
64 | 6 Lần | Không tăng | |
90 | 6 Lần | Tăng 1 | |
00 | 5 Lần | Không tăng | |
09 | 5 Lần | Tăng 1 | |
32 | 5 Lần | Không tăng | |
47 | 5 Lần | Không tăng | |
50 | 5 Lần | Tăng 1 | |
57 | 5 Lần | Tăng 1 | |
69 | 5 Lần | Tăng 1 | |
74 | 5 Lần | Giảm 1 | |
88 | 5 Lần | Không tăng | |
89 | 5 Lần | Tăng 1 | |
97 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 13 Lần | Không tăng | |
16 | 13 Lần | Tăng 1 | |
28 | 13 Lần | Giảm 1 | |
43 | 13 Lần | Không tăng | |
64 | 13 Lần | Giảm 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
05 | 12 Lần | Không tăng | |
18 | 12 Lần | Tăng 2 | |
32 | 12 Lần | Giảm 1 | |
79 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Tăng 2 | |
97 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 3 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
13 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 3 | 12 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 12 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 5 | 13 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 9 Lần | 5 | ||
14 Lần | 4 | 7 | 14 Lần | 1 | ||
15 Lần | 5 | 8 | 14 Lần | 9 | ||
13 Lần | 3 | 9 | 20 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100