THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Nam Định
Thống kê dãy số 66 xổ số Nam Định từ ngày: 23/11/2016 - 23/11/2017
11/11/2017 | Giải ba: 16298 - 09366 - 82187 - 32680 - 20871 - 42380 Giải bảy: 66 - 08 - 18 - 78 |
07/10/2017 | Giải năm: 4375 - 4397 - 4266 - 6316 - 3573 - 3267 |
30/09/2017 | Giải bảy: 07 - 01 - 66 - 32 |
16/09/2017 | Giải nhì: 14830 - 51566 |
19/08/2017 | Giải ba: 34759 - 82410 - 01927 - 60966 - 43015 - 38678 Giải bảy: 30 - 66 - 59 - 84 |
12/08/2017 | Giải đặc biệt: 75966 |
27/05/2017 | Giải ba: 51611 - 05932 - 65166 - 69571 - 76118 - 05131 |
29/04/2017 | Giải năm: 3361 - 1404 - 2466 - 2301 - 4035 - 0544 |
25/03/2017 | Giải năm: 5640 - 2626 - 9040 - 7576 - 7866 - 4089 |
04/03/2017 | Giải ba: 06349 - 59262 - 91098 - 88666 - 18975 - 81954 |
25/02/2017 | Giải sáu: 266 - 348 - 312 |
Thống kê - Xổ số Nam Định đến Ngày 23/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
20 4 Ngày - 5 lần
09 3 Ngày - 5 lần
27 3 Ngày - 3 lần
42 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
79 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
40 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 4 lần
61 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
22 lần
02
21 lần
03
10 lần
81
10 lần
11
8 lần
38
8 lần
59
8 lần
64
8 lần
17
7 lần
23
7 lần
72
7 lần
75
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
19 | 6 Lần | Không tăng | |
82 | 5 Lần | Tăng 1 | |
10 | 4 Lần | Không tăng | |
20 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
19 | 7 Lần | Không tăng | |
10 | 6 Lần | Không tăng | |
15 | 6 Lần | Không tăng | |
42 | 6 Lần | Tăng 1 | |
77 | 6 Lần | Không tăng | |
91 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
10 | 14 Lần | Không tăng | |
24 | 14 Lần | Giảm 1 | |
97 | 14 Lần | Không tăng | |
33 | 13 Lần | Giảm 1 | |
44 | 13 Lần | Không tăng | |
69 | 13 Lần | Giảm 1 | |
91 | 13 Lần | Không tăng | |
12 | 12 Lần | Tăng 1 | |
14 | 12 Lần | Tăng 1 | |
53 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
77 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Tăng 1 | |
80 | 12 Lần | Không tăng | |
82 | 12 Lần | Tăng 1 | |
89 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 6 | 0 | 17 Lần | 2 | ||
18 Lần | 5 | 1 | 13 Lần | 5 | ||
19 Lần | 5 | 2 | 18 Lần | 8 | ||
11 Lần | 0 | 3 | 13 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 5 | 11 Lần | 4 | ||
15 Lần | 5 | 6 | 10 Lần | 0 | ||
13 Lần | 3 | 7 | 16 Lần | 3 | ||
15 Lần | 3 | 8 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 9 | 17 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100