THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Nam Định
Thống kê dãy số 12 xổ số Nam Định từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
13/05/2017 | Giải ba: 68912 - 20282 - 52719 - 48705 - 81592 - 09676 |
22/04/2017 | Giải năm: 0785 - 1761 - 2942 - 7512 - 8411 - 8962 |
01/04/2017 | Giải năm: 8960 - 4181 - 0310 - 4439 - 8722 - 8712 |
18/03/2017 | Giải tư: 6610 - 7712 - 0796 - 5519 |
11/03/2017 | Giải năm: 7718 - 8815 - 9822 - 6412 - 5585 - 1376 |
25/02/2017 | Giải sáu: 266 - 348 - 312 |
11/02/2017 | Giải bảy: 85 - 12 - 01 - 79 |
04/02/2017 | Giải ba: 76656 - 91791 - 03328 - 64220 - 99612 - 40734 |
31/12/2016 | Giải ba: 02455 - 63273 - 68582 - 24279 - 40462 - 60912 |
05/11/2016 | Giải năm: 8920 - 4063 - 7606 - 3980 - 2712 - 3035 |
29/10/2016 | Giải ba: 96373 - 11225 - 74876 - 91693 - 44288 - 00212 |
15/10/2016 | Giải bảy: 52 - 48 - 12 - 68 |
08/10/2016 | Giải nhất: 29612 |
10/09/2016 | Giải đặc biệt: 35812 |
03/09/2016 | Giải tư: 6697 - 4412 - 3222 - 5782 |
27/08/2016 | Giải sáu: 012 - 151 - 601 |
13/08/2016 | Giải sáu: 212 - 810 - 207 |
16/07/2016 | Giải tư: 6977 - 2312 - 7261 - 7571 |
25/06/2016 | Giải năm: 0178 - 9312 - 0428 - 9234 - 7266 - 4314 |
04/06/2016 | Giải năm: 8637 - 8604 - 2804 - 4412 - 8427 - 6940 |
Thống kê - Xổ số Nam Định đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
20 8 Ngày - 12 lần
89 4 Ngày - 6 lần
90 3 Ngày - 6 lần
92 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 4 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
25 lần
81
14 lần
38
12 lần
76
11 lần
88
10 lần
18
9 lần
36
8 lần
37
8 lần
45
8 lần
47
8 lần
06
7 lần
07
7 lần
24
7 lần
87
7 lần
91
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Tăng 2 | |
90 | 4 Lần | Tăng 2 | |
99 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 11 Lần | Tăng 1 | |
33 | 7 Lần | Tăng 1 | |
19 | 6 Lần | Giảm 1 | |
60 | 6 Lần | Tăng 1 | |
89 | 6 Lần | Tăng 1 | |
90 | 6 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 16 Lần | Tăng 1 | |
33 | 15 Lần | Tăng 2 | |
10 | 14 Lần | Không tăng | |
12 | 14 Lần | Không tăng | |
89 | 14 Lần | Không tăng | |
41 | 13 Lần | Không tăng | |
44 | 13 Lần | Không tăng | |
24 | 12 Lần | Giảm 1 | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
77 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 2 | 0 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 14 Lần | 3 | ||
21 Lần | 5 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 15 Lần | 6 | ||
16 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
14 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 7 | 11 Lần | 5 | ||
12 Lần | 5 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
19 Lần | 8 | 9 | 21 Lần | 8 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100