THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Nam Định
Thống kê dãy số 10 xổ số Nam Định từ ngày: 21/07/2016 - 21/07/2017
01/07/2017 | Giải nhất: 86610 Giải ba: 93884 - 86807 - 55545 - 69018 - 45713 - 86210 |
27/05/2017 | Giải nhì: 37167 - 55910 Giải bảy: 10 - 17 - 62 - 63 |
20/05/2017 | Giải năm: 9972 - 3814 - 1771 - 4850 - 3084 - 2110 |
06/05/2017 | Giải tư: 1860 - 5584 - 7749 - 8410 |
22/04/2017 | Giải bảy: 10 - 95 - 73 - 75 |
01/04/2017 | Giải năm: 8960 - 4181 - 0310 - 4439 - 8722 - 8712 |
18/03/2017 | Giải ba: 28688 - 65088 - 23689 - 33610 - 05937 - 76922 Giải tư: 6610 - 7712 - 0796 - 5519 Giải năm: 5718 - 9243 - 0473 - 0610 - 6779 - 0934 |
18/02/2017 | Giải ba: 30210 - 26332 - 00556 - 10325 - 36843 - 56023 Giải sáu: 379 - 210 - 144 |
04/02/2017 | Giải sáu: 910 - 745 - 678 |
19/11/2016 | Giải nhì: 67310 - 17781 Giải ba: 77662 - 22287 - 30048 - 27354 - 70347 - 59010 |
22/10/2016 | Giải năm: 9562 - 2833 - 3977 - 2010 - 1290 - 0670 |
01/10/2016 | Giải tư: 7833 - 2218 - 3919 - 6110 |
03/09/2016 | Giải ba: 86613 - 86374 - 31978 - 96246 - 59410 - 42988 |
13/08/2016 | Giải sáu: 212 - 810 - 207 |
06/08/2016 | Giải ba: 96282 - 22014 - 28910 - 04358 - 82139 - 32715 |
30/07/2016 | Giải bảy: 29 - 10 - 99 - 49 |
Thống kê - Xổ số Nam Định đến Ngày 20/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
20 8 Ngày - 12 lần
89 4 Ngày - 6 lần
90 3 Ngày - 6 lần
92 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 4 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 4 lần
48 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 4 lần
85 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
25 lần
81
14 lần
38
12 lần
76
11 lần
88
10 lần
18
9 lần
36
8 lần
37
8 lần
45
8 lần
47
8 lần
06
7 lần
07
7 lần
24
7 lần
87
7 lần
91
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 8 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Tăng 2 | |
90 | 4 Lần | Tăng 2 | |
99 | 4 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 11 Lần | Tăng 1 | |
33 | 7 Lần | Tăng 1 | |
19 | 6 Lần | Giảm 1 | |
60 | 6 Lần | Tăng 1 | |
89 | 6 Lần | Tăng 1 | |
90 | 6 Lần | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 16 Lần | Tăng 1 | |
33 | 15 Lần | Tăng 2 | |
10 | 14 Lần | Không tăng | |
12 | 14 Lần | Không tăng | |
89 | 14 Lần | Không tăng | |
41 | 13 Lần | Không tăng | |
44 | 13 Lần | Không tăng | |
24 | 12 Lần | Giảm 1 | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
77 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Tăng 2 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 2 | 0 | 21 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 1 | 14 Lần | 3 | ||
21 Lần | 5 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 15 Lần | 6 | ||
16 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
14 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
12 Lần | 4 | 7 | 11 Lần | 5 | ||
12 Lần | 5 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
19 Lần | 8 | 9 | 21 Lần | 8 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100