THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 74 xổ số Hải Phòng từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017
15/09/2017 | Giải ba: 62258 - 26714 - 71492 - 57274 - 90290 - 94373 |
08/09/2017 | Giải ba: 74269 - 36941 - 85428 - 09399 - 00745 - 43274 |
18/08/2017 | Giải năm: 0622 - 8625 - 1474 - 7780 - 8972 - 6730 |
23/06/2017 | Giải nhì: 12726 - 27574 Giải ba: 49974 - 75954 - 05788 - 72691 - 53659 - 24081 |
09/06/2017 | Giải bảy: 42 - 77 - 74 - 38 |
24/03/2017 | Giải ba: 92836 - 64418 - 68126 - 38256 - 25174 - 13930 |
24/02/2017 | Giải ba: 62830 - 53218 - 00426 - 05820 - 18474 - 99312 Giải năm: 7373 - 9481 - 1674 - 6876 - 8727 - 9458 |
10/02/2017 | Giải sáu: 627 - 474 - 576 |
18/11/2016 | Giải bảy: 78 - 74 - 10 - 29 |
11/11/2016 | Giải tư: 2015 - 8107 - 6081 - 5274 |
07/10/2016 | Giải sáu: 860 - 528 - 174 |
23/09/2016 | Giải tư: 0074 - 0522 - 2736 - 7114 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
02 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
79 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 4 lần
40 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 4 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 6 lần
82 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19
22 lần
36
16 lần
12
12 lần
28
12 lần
62
12 lần
01
10 lần
10
9 lần
13
9 lần
15
9 lần
17
8 lần
06
7 lần
33
7 lần
38
7 lần
48
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
71 | 5 Lần | Tăng 3 | |
25 | 4 Lần | Không tăng | |
00 | 3 Lần | Không tăng | |
21 | 3 Lần | Tăng 2 | |
23 | 3 Lần | Tăng 1 | |
26 | 3 Lần | Không tăng | |
27 | 3 Lần | Tăng 2 | |
40 | 3 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Giảm 1 | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
56 | 3 Lần | Tăng 2 | |
63 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
79 | 3 Lần | Tăng 1 | |
82 | 3 Lần | Tăng 1 | |
84 | 3 Lần | Không tăng | |
89 | 3 Lần | Không tăng | |
94 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
35 | 7 Lần | Không tăng | |
84 | 7 Lần | Tăng 1 | |
00 | 6 Lần | Không tăng | |
71 | 6 Lần | Tăng 3 | |
25 | 5 Lần | Không tăng | |
31 | 5 Lần | Không tăng | |
47 | 5 Lần | Giảm 1 | |
56 | 5 Lần | Tăng 2 | |
93 | 5 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
35 | 16 Lần | Không tăng | |
20 | 15 Lần | Giảm 1 | |
41 | 15 Lần | Không tăng | |
84 | 15 Lần | Không tăng | |
94 | 15 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Tăng 1 | |
43 | 13 Lần | Giảm 1 | |
07 | 12 Lần | Không tăng | |
21 | 12 Lần | Tăng 2 | |
60 | 12 Lần | Tăng 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng | |
86 | 12 Lần | Không tăng | |
87 | 12 Lần | Giảm 1 | |
93 | 12 Lần | Không tăng | |
97 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
4 Lần | 0 | 1 | 22 Lần | 8 | ||
22 Lần | 6 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 15 Lần | 3 | ||
14 Lần | 5 | 5 | 15 Lần | 2 | ||
15 Lần | 5 | 6 | 16 Lần | 6 | ||
13 Lần | 3 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
17 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
19 Lần | 9 | 9 | 14 Lần | 0 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100