In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 58 xổ số Hải Phòng từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017

15/09/2017
Giải ba: 62258 - 26714 - 71492 - 57274 - 90290 - 94373
01/09/2017
Giải năm: 1834 - 1869 - 4811 - 9836 - 5535 - 6658
25/08/2017
Giải ba: 72564 - 45958 - 49137 - 53298 - 51488 - 46500
28/07/2017
Giải nhì: 82658 - 70366
Giải ba: 20055 - 68859 - 65461 - 78135 - 84658 - 68877
30/06/2017
Giải bảy: 86 - 19 - 48 - 58
02/06/2017
Giải năm: 6953 - 0287 - 1777 - 2358 - 0575 - 9453
19/05/2017
Giải năm: 7839 - 5285 - 2399 - 8158 - 5992 - 4711
05/05/2017
Giải sáu: 558 - 021 - 463
31/03/2017
Giải năm: 6137 - 0183 - 0258 - 2131 - 5136 - 6498
24/03/2017
Giải sáu: 118 - 043 - 158
24/02/2017
Giải năm: 7373 - 9481 - 1674 - 6876 - 8727 - 9458
17/02/2017
Giải nhì: 79042 - 80758
16/12/2016
Giải tư: 6958 - 6298 - 1834 - 9758
25/11/2016
Giải sáu: 259 - 367 - 158

Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 19/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

10 4 Ngày - 5 lần
70 4 Ngày - 5 lần
16 3 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 3 lần
58 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
85 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 4 lần
71 2 Ngày - 4 lần
74 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

12     16 lần
28     16 lần
01     14 lần
48     11 lần
55     10 lần
77     10 lần
64     9 lần
04     8 lần
08     8 lần
20     8 lần
30     8 lần
68     8 lần
75     8 lần
42     7 lần
46     7 lần
88     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

27 6 Lần Không tăng
71 5 Lần Tăng 2
10 4 Lần Tăng 1
19 4 Lần Tăng 2
70 4 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

27 7 Lần Không tăng
71 7 Lần Tăng 1
41 6 Lần Không tăng
23 5 Lần Tăng 1
25 5 Lần Không tăng
69 5 Lần Không tăng
70 5 Lần Tăng 1
79 5 Lần Không tăng
83 5 Lần Không tăng
89 5 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

35 16 Lần Không tăng
41 16 Lần Giảm 1
79 14 Lần Không tăng
86 13 Lần Không tăng
20 12 Lần Giảm 1
47 12 Lần Không tăng
59 12 Lần Tăng 1
83 12 Lần Không tăng
84 12 Lần Không tăng
93 12 Lần Giảm 1
94 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
9 Lần 2
0 13 Lần 1
20 Lần 5
1 15 Lần 1
15 Lần 0
2 13 Lần 4
11 Lần 6
3 13 Lần 1
11 Lần 4
4 10 Lần 6
15 Lần 6
5 12 Lần 5
10 Lần 1
6 14 Lần 4
15 Lần 3
7 16 Lần 0
14 Lần 2
8 5 Lần 0
15 Lần 0
9 24 Lần 7

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL