In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 12 xổ số Hải Phòng từ ngày: 21/09/2016 - 21/09/2017

25/08/2017
Giải năm: 5430 - 7204 - 1212 - 6004 - 8594 - 5303
11/08/2017
Giải đặc biệt: 74312
04/08/2017
Giải ba: 63896 - 71510 - 57331 - 05076 - 20012 - 55742
28/07/2017
Giải tư: 0142 - 1070 - 4014 - 3812
21/07/2017
Giải năm: 8447 - 0376 - 0141 - 0912 - 6453 - 7532
14/07/2017
Giải ba: 07536 - 05735 - 98733 - 82103 - 85199 - 55712
23/06/2017
Giải năm: 3230 - 1265 - 1429 - 1673 - 3721 - 2612
12/05/2017
Giải bảy: 92 - 12 - 71 - 95
05/05/2017
Giải tư: 4244 - 5180 - 1493 - 9512
28/04/2017
Giải nhì: 01212 - 84009
Giải tư: 6512 - 1162 - 3732 - 1632
14/04/2017
Giải sáu: 097 - 612 - 577
31/03/2017
Giải ba: 49136 - 99499 - 77366 - 24508 - 41256 - 17712
17/03/2017
Giải nhì: 72912 - 91838
10/03/2017
Giải năm: 3235 - 6215 - 7312 - 7250 - 2469 - 2525
03/03/2017
Giải tư: 3337 - 4102 - 9254 - 9212
24/02/2017
Giải ba: 62830 - 53218 - 00426 - 05820 - 18474 - 99312
17/02/2017
Giải năm: 4866 - 1230 - 8252 - 4012 - 9934 - 5239
10/02/2017
Giải bảy: 17 - 12 - 56 - 84
09/12/2016
Giải bảy: 01 - 12 - 66 - 07
25/11/2016
Giải ba: 55118 - 80217 - 10312 - 02896 - 46070 - 48584

Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 22/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

02 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 3 lần
79 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
03 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 4 lần
40 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 4 lần
60 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 6 lần
82 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 4 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

19     22 lần
36     16 lần
12     12 lần
28     12 lần
62     12 lần
01     10 lần
10     9 lần
13     9 lần
15     9 lần
17     8 lần
06     7 lần
33     7 lần
38     7 lần
48     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

71 5 Lần Tăng 3
25 4 Lần Không tăng
00 3 Lần Không tăng
21 3 Lần Tăng 2
23 3 Lần Tăng 1
26 3 Lần Không tăng
27 3 Lần Tăng 2
40 3 Lần Tăng 1
41 3 Lần Giảm 1
43 3 Lần Không tăng
56 3 Lần Tăng 2
63 3 Lần Tăng 1
69 3 Lần Tăng 1
79 3 Lần Tăng 1
82 3 Lần Tăng 1
84 3 Lần Không tăng
89 3 Lần Không tăng
94 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

35 7 Lần Không tăng
84 7 Lần Tăng 1
00 6 Lần Không tăng
71 6 Lần Tăng 3
25 5 Lần Không tăng
31 5 Lần Không tăng
47 5 Lần Giảm 1
56 5 Lần Tăng 2
93 5 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

35 16 Lần Không tăng
20 15 Lần Giảm 1
41 15 Lần Không tăng
84 15 Lần Không tăng
94 15 Lần Không tăng
79 14 Lần Tăng 1
43 13 Lần Giảm 1
07 12 Lần Không tăng
21 12 Lần Tăng 2
60 12 Lần Tăng 1
82 12 Lần Không tăng
86 12 Lần Không tăng
87 12 Lần Giảm 1
93 12 Lần Không tăng
97 12 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
10 Lần 0
0 10 Lần 0
4 Lần 0
1 22 Lần 8
22 Lần 6
2 12 Lần 3
10 Lần 1
3 13 Lần 1
11 Lần 3
4 15 Lần 3
14 Lần 5
5 15 Lần 2
15 Lần 5
6 16 Lần 6
13 Lần 3
7 11 Lần 2
17 Lần 1
8 7 Lần 2
19 Lần 9
9 14 Lần 0

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL