THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 00 xổ số Hải Phòng từ ngày: 23/11/2016 - 23/11/2017
10/11/2017 | Giải bảy: 85 - 74 - 82 - 00 |
27/10/2017 | Giải ba: 97493 - 52600 - 89343 - 83889 - 11197 - 17036 |
06/10/2017 | Giải ba: 89649 - 84200 - 16298 - 66783 - 92938 - 72420 Giải tư: 3300 - 1615 - 2646 - 3520 |
15/09/2017 | Giải năm: 7363 - 5754 - 2176 - 6939 - 7900 - 9684 |
25/08/2017 | Giải ba: 72564 - 45958 - 49137 - 53298 - 51488 - 46500 |
11/08/2017 | Giải ba: 02381 - 06076 - 92300 - 65393 - 73276 - 04121 |
04/08/2017 | Giải bảy: 82 - 84 - 00 - 53 |
23/06/2017 | Giải tư: 9484 - 7352 - 1183 - 1500 |
02/06/2017 | Giải ba: 84270 - 92394 - 07500 - 71089 - 75601 - 35640 |
26/05/2017 | Giải năm: 4600 - 5347 - 5352 - 6102 - 2567 - 7972 |
28/04/2017 | Giải ba: 27717 - 07115 - 21241 - 42700 - 19390 - 62911 |
21/04/2017 | Giải năm: 9563 - 0100 - 4960 - 4675 - 7347 - 5767 |
14/04/2017 | Giải năm: 9679 - 2481 - 5270 - 8400 - 8634 - 0082 |
07/04/2017 | Giải năm: 5800 - 4192 - 3536 - 4479 - 5165 - 6660 |
06/01/2017 | Giải nhì: 93341 - 72800 |
16/12/2016 | Giải ba: 58946 - 37311 - 74230 - 27748 - 69200 - 74413 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 12/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
10 3 Ngày - 4 lần
13 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 4 lần
72 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
16 2 Ngày - 4 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 6 lần
36 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 6 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
15 lần
28
15 lần
01
13 lần
38
10 lần
48
10 lần
55
9 lần
74
9 lần
77
9 lần
64
8 lần
04
7 lần
08
7 lần
20
7 lần
30
7 lần
45
7 lần
68
7 lần
75
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 6 Lần | Tăng 2 | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
91 | 4 Lần | Tăng 1 | |
10 | 3 Lần | Tăng 1 | |
21 | 3 Lần | Tăng 1 | |
41 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Tăng 1 | |
69 | 3 Lần | Giảm 1 | |
70 | 3 Lần | Tăng 1 | |
71 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Tăng 1 | |
83 | 3 Lần | Tăng 3 | |
85 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 7 Lần | Tăng 3 | |
41 | 6 Lần | Không tăng | |
71 | 6 Lần | Không tăng | |
84 | 6 Lần | Không tăng | |
05 | 5 Lần | Không tăng | |
25 | 5 Lần | Không tăng | |
31 | 5 Lần | Không tăng | |
35 | 5 Lần | Không tăng | |
63 | 5 Lần | Không tăng | |
69 | 5 Lần | Không tăng | |
79 | 5 Lần | Giảm 1 | |
83 | 5 Lần | Tăng 3 | |
89 | 5 Lần | Không tăng | |
94 | 5 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
41 | 17 Lần | Không tăng | |
35 | 16 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Không tăng | |
20 | 13 Lần | Giảm 1 | |
86 | 13 Lần | Không tăng | |
93 | 13 Lần | Tăng 1 | |
07 | 12 Lần | Giảm 1 | |
47 | 12 Lần | Tăng 1 | |
63 | 12 Lần | Không tăng | |
83 | 12 Lần | Tăng 2 | |
84 | 12 Lần | Không tăng | |
94 | 12 Lần | Giảm 2 | |
97 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 4 | ||
18 Lần | 7 | 1 | 16 Lần | 1 | ||
20 Lần | 8 | 2 | 13 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 3 | 17 Lần | 9 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
14 Lần | 1 | 6 | 12 Lần | 2 | ||
13 Lần | 1 | 7 | 21 Lần | 9 | ||
17 Lần | 6 | 8 | 6 Lần | 2 | ||
18 Lần | 4 | 9 | 19 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100