THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 99 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017
18/01/2017 | Giải năm: 3259 - 8517 - 1585 - 3673 - 8299 - 4899 |
11/01/2017 | Giải tư: 2498 - 2503 - 8499 - 0858 |
28/12/2016 | Giải bảy: 22 - 12 - 99 - 78 |
14/12/2016 | Giải sáu: 844 - 899 - 166 |
09/11/2016 | Giải bảy: 99 - 22 - 65 - 08 |
21/09/2016 | Giải năm: 6611 - 9432 - 8960 - 7522 - 0336 - 5899 |
24/08/2016 | Giải năm: 8399 - 5395 - 8995 - 0237 - 3837 - 3778 |
20/07/2016 | Giải tư: 1229 - 7482 - 8081 - 9099 |
18/05/2016 | Giải tư: 7892 - 9140 - 4069 - 8499 |
27/04/2016 | Giải sáu: 619 - 843 - 499 |
24/02/2016 | Giải tư: 9399 - 3833 - 5671 - 5114 |
17/02/2016 | Giải năm: 0894 - 0299 - 5067 - 8632 - 9691 - 5571 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 24/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
47 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 4 lần
28 3 Ngày - 3 lần
41 3 Ngày - 4 lần
50 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 5 lần
60 3 Ngày - 5 lần
01 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 6 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
16 lần
35
14 lần
20
13 lần
68
12 lần
99
11 lần
19
9 lần
51
9 lần
83
9 lần
76
8 lần
88
8 lần
30
7 lần
42
7 lần
46
7 lần
48
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Giảm 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
28 | 6 Lần | Tăng 1 | |
45 | 6 Lần | Không tăng | |
49 | 6 Lần | Không tăng | |
54 | 6 Lần | Tăng 1 | |
74 | 6 Lần | Giảm 3 | |
79 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 15 Lần | Không tăng | |
52 | 15 Lần | Tăng 1 | |
53 | 15 Lần | Tăng 1 | |
74 | 14 Lần | Giảm 1 | |
18 | 13 Lần | Giảm 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
27 | 12 Lần | Không tăng | |
40 | 12 Lần | Không tăng | |
44 | 12 Lần | Tăng 1 | |
62 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 1 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 2 | 17 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 7 | ||
15 Lần | 5 | 4 | 19 Lần | 6 | ||
16 Lần | 7 | 5 | 13 Lần | 4 | ||
19 Lần | 10 | 6 | 6 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 1 | ||
8 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 16 Lần | 3 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100