THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 77 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
17/01/2018 | Giải tư: 0834 - 4106 - 7269 - 7377 |
29/11/2017 | Giải nhì: 81939 - 10577 |
22/11/2017 | Giải nhất: 89577 |
15/11/2017 | Giải ba: 80693 - 33090 - 50176 - 26177 - 63546 - 05476 |
01/11/2017 | Giải năm: 2184 - 2233 - 7724 - 2276 - 5577 - 4672 |
18/10/2017 | Giải năm: 8514 - 9470 - 1563 - 5565 - 5668 - 0977 |
04/10/2017 | Giải nhì: 70781 - 50477 |
27/09/2017 | Giải đặc biệt: 62777 |
20/09/2017 | Giải tư: 1677 - 4321 - 6545 - 8887 |
06/09/2017 | Giải nhì: 66977 - 81491 Giải bảy: 62 - 40 - 77 - 76 |
05/07/2017 | Giải bảy: 24 - 50 - 77 - 30 |
24/05/2017 | Giải sáu: 977 - 671 - 638 |
29/03/2017 | Giải ba: 44515 - 20377 - 28545 - 58981 - 05573 - 53604 |
08/02/2017 | Giải nhì: 19375 - 51777 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 27/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
14 3 Ngày - 3 lần
25 3 Ngày - 3 lần
29 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
87 3 Ngày - 5 lần
02 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 4 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
16 lần
58
16 lần
47
14 lần
93
14 lần
85
12 lần
32
11 lần
35
10 lần
20
9 lần
24
9 lần
57
9 lần
00
8 lần
27
8 lần
68
8 lần
82
8 lần
06
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
45 | 5 Lần | Tăng 1 | |
25 | 4 Lần | Tăng 1 | |
74 | 4 Lần | Tăng 2 | |
79 | 4 Lần | Tăng 2 | |
14 | 3 Lần | Tăng 1 | |
28 | 3 Lần | Không tăng | |
29 | 3 Lần | Tăng 1 | |
43 | 3 Lần | Không tăng | |
49 | 3 Lần | Giảm 2 | |
50 | 3 Lần | Không tăng | |
53 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Không tăng | |
56 | 3 Lần | Tăng 1 | |
61 | 3 Lần | Giảm 1 | |
77 | 3 Lần | Không tăng | |
78 | 3 Lần | Không tăng | |
87 | 3 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
74 | 9 Lần | Tăng 2 | |
25 | 6 Lần | Tăng 1 | |
37 | 6 Lần | Giảm 1 | |
43 | 6 Lần | Giảm 1 | |
49 | 6 Lần | Không tăng | |
53 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 16 Lần | Không tăng | |
18 | 14 Lần | Tăng 2 | |
74 | 14 Lần | Tăng 1 | |
52 | 13 Lần | Giảm 1 | |
53 | 13 Lần | Không tăng | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
27 | 12 Lần | Giảm 1 | |
43 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Không tăng | |
05 | 11 Lần | Không tăng | |
10 | 11 Lần | Không tăng | |
36 | 11 Lần | Không tăng | |
37 | 11 Lần | Giảm 1 | |
40 | 11 Lần | Không tăng | |
45 | 11 Lần | Tăng 1 | |
48 | 11 Lần | Không tăng | |
61 | 11 Lần | Không tăng | |
62 | 11 Lần | Không tăng | |
90 | 11 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 7 | 1 | 14 Lần | 4 | ||
13 Lần | 2 | 2 | 6 Lần | 0 | ||
11 Lần | 3 | 3 | 14 Lần | 0 | ||
19 Lần | 3 | 4 | 17 Lần | 5 | ||
14 Lần | 1 | 5 | 17 Lần | 1 | ||
14 Lần | 3 | 6 | 11 Lần | 1 | ||
18 Lần | 2 | 7 | 11 Lần | 2 | ||
13 Lần | 5 | 8 | 19 Lần | 8 | ||
9 Lần | 0 | 9 | 16 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100