THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 53 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 24/04/2016 - 24/04/2017
19/04/2017 | Giải năm: 7171 - 0182 - 0076 - 9717 - 4360 - 6653 |
12/04/2017 | Giải nhì: 70553 - 78600 |
29/03/2017 | Giải bảy: 53 - 28 - 75 - 39 |
01/02/2017 | Giải nhì: 75053 - 17469 |
04/01/2017 | Giải tư: 1853 - 3461 - 7476 - 7626 |
14/12/2016 | Giải năm: 6892 - 8734 - 3753 - 7638 - 0366 - 4055 |
09/11/2016 | Giải nhất: 77853 |
26/10/2016 | Giải bảy: 53 - 61 - 30 - 86 |
19/10/2016 | Giải tư: 8139 - 2053 - 8558 - 1604 Giải năm: 5820 - 8494 - 1865 - 2753 - 6846 - 6891 |
14/09/2016 | Giải ba: 46663 - 33105 - 31113 - 83853 - 21282 - 35586 |
03/08/2016 | Giải ba: 70053 - 24661 - 54682 - 72575 - 77103 - 38528 |
06/07/2016 | Giải năm: 2589 - 9253 - 7052 - 6837 - 2774 - 1357 |
29/06/2016 | Giải ba: 60796 - 58007 - 59502 - 08151 - 86253 - 95098 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 17/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
47 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
27 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 4 lần
41 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 4 lần
77 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 4 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
58
19 lần
85
15 lần
35
13 lần
20
12 lần
68
11 lần
82
11 lần
99
10 lần
01
9 lần
19
8 lần
51
8 lần
83
8 lần
76
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
38 | 5 Lần | Không tăng | |
74 | 4 Lần | Tăng 1 | |
79 | 4 Lần | Giảm 2 | |
09 | 3 Lần | Không tăng | |
18 | 3 Lần | Tăng 1 | |
22 | 3 Lần | Không tăng | |
29 | 3 Lần | Tăng 1 | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
45 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Không tăng | |
62 | 3 Lần | Không tăng | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
71 | 3 Lần | Tăng 1 | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
87 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
74 | 9 Lần | Tăng 1 | |
45 | 6 Lần | Không tăng | |
49 | 6 Lần | Không tăng | |
79 | 6 Lần | Không tăng | |
18 | 5 Lần | Không tăng | |
28 | 5 Lần | Tăng 1 | |
37 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 5 Lần | Giảm 1 | |
40 | 5 Lần | Tăng 2 | |
53 | 5 Lần | Giảm 1 | |
54 | 5 Lần | Tăng 1 | |
87 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
49 | 15 Lần | Không tăng | |
74 | 15 Lần | Tăng 2 | |
18 | 14 Lần | Không tăng | |
52 | 14 Lần | Không tăng | |
53 | 14 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Tăng 2 | |
27 | 12 Lần | Tăng 1 | |
40 | 12 Lần | Tăng 2 | |
43 | 12 Lần | Không tăng | |
62 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 2 | 0 | 12 Lần | 9 | ||
15 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 2 | 14 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 3 | 11 Lần | 2 | ||
12 Lần | 4 | 4 | 17 Lần | 3 | ||
13 Lần | 3 | 5 | 11 Lần | 5 | ||
14 Lần | 3 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
23 Lần | 8 | 7 | 15 Lần | 4 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 2 | 9 | 22 Lần | 6 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100