In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 08 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 25/02/2016 - 24/02/2017

15/02/2017
Giải năm: 5104 - 9219 - 7286 - 4202 - 6708 - 9785
08/02/2017
Giải bảy: 71 - 33 - 76 - 08
11/01/2017
Giải năm: 1473 - 9195 - 9569 - 6836 - 7982 - 1708
04/01/2017
Giải nhì: 37480 - 84108
28/12/2016
Giải sáu: 462 - 208 - 865
21/12/2016
Giải sáu: 245 - 008 - 552
14/12/2016
Giải ba: 91608 - 58169 - 00819 - 63040 - 45498 - 25000
Giải bảy: 56 - 23 - 12 - 08
07/12/2016
Giải tư: 1049 - 8132 - 2408 - 5460
09/11/2016
Giải bảy: 99 - 22 - 65 - 08
10/08/2016
Giải sáu: 211 - 556 - 408
03/08/2016
Giải tư: 6562 - 4283 - 4959 - 9708
22/06/2016
Giải bảy: 08 - 70 - 13 - 03
15/06/2016
Giải ba: 35701 - 53465 - 22398 - 51808 - 69327 - 38712
27/04/2016
Giải năm: 0408 - 8280 - 2468 - 5854 - 3989 - 3113
06/04/2016
Giải ba: 29124 - 44621 - 96423 - 34175 - 17208 - 04771

Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 27/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

14 3 Ngày - 3 lần
25 3 Ngày - 3 lần
29 3 Ngày - 3 lần
38 3 Ngày - 3 lần
45 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
87 3 Ngày - 5 lần
02 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 4 lần
79 2 Ngày - 4 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

12     16 lần
58     16 lần
47     14 lần
93     14 lần
85     12 lần
32     11 lần
35     10 lần
20     9 lần
24     9 lần
57     9 lần
00     8 lần
27     8 lần
68     8 lần
82     8 lần
06     7 lần
99     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

45 5 Lần Tăng 1
25 4 Lần Tăng 1
74 4 Lần Tăng 2
79 4 Lần Tăng 2
14 3 Lần Tăng 1
28 3 Lần Không tăng
29 3 Lần Tăng 1
43 3 Lần Không tăng
49 3 Lần Giảm 2
50 3 Lần Không tăng
53 3 Lần Không tăng
54 3 Lần Không tăng
56 3 Lần Tăng 1
61 3 Lần Giảm 1
77 3 Lần Không tăng
78 3 Lần Không tăng
87 3 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

74 9 Lần Tăng 2
25 6 Lần Tăng 1
37 6 Lần Giảm 1
43 6 Lần Giảm 1
49 6 Lần Không tăng
53 6 Lần Giảm 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

49 16 Lần Không tăng
18 14 Lần Tăng 2
74 14 Lần Tăng 1
52 13 Lần Giảm 1
53 13 Lần Không tăng
11 12 Lần Không tăng
27 12 Lần Giảm 1
43 12 Lần Không tăng
89 12 Lần Không tăng
05 11 Lần Không tăng
10 11 Lần Không tăng
36 11 Lần Không tăng
37 11 Lần Giảm 1
40 11 Lần Không tăng
45 11 Lần Tăng 1
48 11 Lần Không tăng
61 11 Lần Không tăng
62 11 Lần Không tăng
90 11 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
7 Lần 1
0 10 Lần 0
17 Lần 7
1 14 Lần 4
13 Lần 2
2 6 Lần 0
11 Lần 3
3 14 Lần 0
19 Lần 3
4 17 Lần 5
14 Lần 1
5 17 Lần 1
14 Lần 3
6 11 Lần 1
18 Lần 2
7 11 Lần 2
13 Lần 5
8 19 Lần 8
9 Lần 0
9 16 Lần 6

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL