In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 06 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017

18/01/2017
Giải ba: 72133 - 28534 - 23915 - 25406 - 72071 - 49900
Giải bảy: 29 - 62 - 06 - 25
11/01/2017
Giải bảy: 48 - 06 - 60 - 91
21/12/2016
Giải nhì: 19015 - 72106
14/12/2016
Giải nhất: 07506
28/09/2016
Giải nhì: 04130 - 08606
07/09/2016
Giải nhì: 06406 - 35483
31/08/2016
Giải nhất: 60706
17/08/2016
Giải ba: 16706 - 20852 - 41857 - 47605 - 62440 - 93605
Giải năm: 3607 - 3138 - 9833 - 9109 - 5606 - 9620
27/07/2016
Giải ba: 16076 - 23150 - 66706 - 41557 - 72604 - 75559
Giải năm: 0198 - 8819 - 7052 - 4836 - 2130 - 3906
11/05/2016
Giải ba: 66777 - 14155 - 38706 - 50468 - 88301 - 20793
20/04/2016
Giải sáu: 906 - 755 - 461
13/04/2016
Giải năm: 3005 - 2367 - 1371 - 2348 - 8631 - 9506
06/04/2016
Giải tư: 4317 - 2206 - 2347 - 0532
Giải năm: 0992 - 4380 - 2118 - 2724 - 3769 - 4106
30/03/2016
Giải bảy: 32 - 48 - 21 - 06
16/03/2016
Giải tư: 5795 - 4110 - 4445 - 7006
Giải sáu: 706 - 803 - 439
27/01/2016
Giải nhì: 50907 - 33306

Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 10/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

38 5 Ngày - 6 lần
79 4 Ngày - 5 lần
22 3 Ngày - 5 lần
24 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 4 lần
02 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 6 lần
69 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

58     18 lần
85     14 lần
35     12 lần
20     11 lần
00     10 lần
27     10 lần
68     10 lần
82     10 lần
99     9 lần
01     8 lần
19     7 lần
40     7 lần
51     7 lần
83     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

79 6 Lần Tăng 1
38 5 Lần Tăng 1
09 3 Lần Giảm 1
15 3 Lần Không tăng
22 3 Lần Tăng 2
39 3 Lần Không tăng
45 3 Lần Giảm 1
53 3 Lần Tăng 1
54 3 Lần Không tăng
62 3 Lần Tăng 3
74 3 Lần Giảm 1
75 3 Lần Tăng 1
78 3 Lần Tăng 1
87 3 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

74 8 Lần Không tăng
62 7 Lần Tăng 3
38 6 Lần Tăng 1
45 6 Lần Tăng 1
49 6 Lần Không tăng
53 6 Lần Không tăng
79 6 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

49 15 Lần Giảm 2
18 14 Lần Không tăng
52 14 Lần Tăng 1
53 14 Lần Tăng 1
74 13 Lần Không tăng
10 12 Lần Không tăng
11 12 Lần Giảm 1
36 12 Lần Tăng 1
43 12 Lần Không tăng
62 12 Lần Tăng 1

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 2
0 7 Lần 1
17 Lần 4
1 11 Lần 1
17 Lần 6
2 14 Lần 9
14 Lần 3
3 11 Lần 1
17 Lần 10
4 15 Lần 1
12 Lần 2
5 20 Lần 5
11 Lần 1
6 12 Lần 4
17 Lần 1
7 12 Lần 2
9 Lần 1
8 14 Lần 4
10 Lần 3
9 19 Lần 3

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL