THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ninh
Thống kê dãy số 95 xổ số Quảng Ninh từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
16/01/2018 | Giải ba: 47087 - 56438 - 91653 - 69267 - 03282 - 21195 |
09/01/2018 | Giải tư: 9667 - 4588 - 3930 - 4095 |
12/12/2017 | Giải năm: 7743 - 5415 - 0695 - 6779 - 3748 - 2263 |
07/11/2017 | Giải năm: 0704 - 5395 - 1527 - 1938 - 5047 - 3862 |
24/10/2017 | Giải năm: 6795 - 1428 - 4062 - 4504 - 7233 - 4506 |
26/09/2017 | Giải bảy: 13 - 96 - 95 - 94 |
12/09/2017 | Giải đặc biệt: 76795 |
29/08/2017 | Giải ba: 35180 - 65695 - 87250 - 38637 - 36070 - 53891 |
15/08/2017 | Giải bảy: 28 - 91 - 12 - 95 |
18/07/2017 | Giải bảy: 92 - 95 - 47 - 19 |
20/06/2017 | Giải bảy: 95 - 06 - 91 - 76 |
30/05/2017 | Giải năm: 7981 - 5617 - 8195 - 9506 - 1720 - 5192 |
25/04/2017 | Giải tư: 4261 - 8710 - 3895 - 6064 |
11/04/2017 | Giải tư: 3395 - 1815 - 6246 - 7797 |
21/03/2017 | Giải ba: 14230 - 27886 - 53194 - 17669 - 82077 - 68695 |
14/03/2017 | Giải ba: 66687 - 33923 - 86094 - 06088 - 22495 - 89117 |
07/03/2017 | Giải bảy: 95 - 03 - 97 - 55 |
31/01/2017 | Giải sáu: 742 - 177 - 895 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ninh đến Ngày 23/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
66 5 Ngày - 5 lần
16 4 Ngày - 7 lần
17 4 Ngày - 4 lần
18 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 3 lần
71 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70
15 lần
43
14 lần
46
11 lần
03
10 lần
11
10 lần
23
10 lần
47
10 lần
31
9 lần
58
9 lần
79
9 lần
67
8 lần
85
8 lần
45
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 5 Lần | Không tăng | |
16 | 5 Lần | Tăng 1 | |
17 | 4 Lần | Tăng 1 | |
66 | 4 Lần | Tăng 1 | |
68 | 4 Lần | Tăng 1 | |
81 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 8 Lần | Tăng 2 | |
02 | 7 Lần | Giảm 1 | |
68 | 7 Lần | Tăng 1 | |
92 | 7 Lần | Tăng 2 | |
10 | 6 Lần | Giảm 1 | |
78 | 6 Lần | Không tăng | |
81 | 6 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
83 | 15 Lần | Giảm 1 | |
02 | 13 Lần | Không tăng | |
10 | 13 Lần | Không tăng | |
16 | 13 Lần | Tăng 1 | |
75 | 13 Lần | Không tăng | |
18 | 12 Lần | Tăng 1 | |
41 | 12 Lần | Tăng 1 | |
66 | 12 Lần | Tăng 1 | |
73 | 12 Lần | Không tăng | |
92 | 12 Lần | Tăng 2 | |
98 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 3 | 0 | 12 Lần | 0 | ||
20 Lần | 1 | 1 | 15 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 18 Lần | 4 | ||
9 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 12 Lần | 2 | ||
16 Lần | 3 | 5 | 11 Lần | 2 | ||
20 Lần | 3 | 6 | 20 Lần | 9 | ||
10 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 2 | ||
15 Lần | 1 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
15 Lần | 8 | 9 | 9 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100