THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ninh
Thống kê dãy số 66 xổ số Quảng Ninh từ ngày: 21/07/2016 - 21/07/2017
18/07/2017 | Giải đặc biệt: 11666 |
27/06/2017 | Giải sáu: 129 - 866 - 745 Giải bảy: 66 - 60 - 55 - 45 |
11/04/2017 | Giải nhì: 63101 - 46966 Giải bảy: 67 - 28 - 51 - 66 |
28/03/2017 | Giải năm: 7757 - 6614 - 9366 - 1422 - 4776 - 2687 |
07/03/2017 | Giải nhì: 76166 - 58831 |
21/02/2017 | Giải sáu: 666 - 785 - 378 |
14/02/2017 | Giải năm: 2266 - 2698 - 0033 - 6191 - 8177 - 5727 |
07/02/2017 | Giải năm: 1366 - 1921 - 1471 - 6007 - 6826 - 7855 Giải đặc biệt: 99866 |
03/01/2017 | Giải ba: 07736 - 38170 - 18166 - 69212 - 95935 - 76832 |
06/12/2016 | Giải sáu: 514 - 557 - 766 |
15/11/2016 | Giải nhì: 08305 - 92666 |
25/10/2016 | Giải năm: 3513 - 3966 - 7444 - 8579 - 7208 - 0684 |
13/09/2016 | Giải tư: 9334 - 4633 - 2266 - 3747 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ninh đến Ngày 16/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
66 4 Ngày - 4 lần
10 3 Ngày - 7 lần
16 3 Ngày - 5 lần
17 3 Ngày - 3 lần
24 3 Ngày - 4 lần
69 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
12 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
70
14 lần
43
13 lần
38
11 lần
46
10 lần
90
10 lần
03
9 lần
11
9 lần
23
9 lần
47
9 lần
31
8 lần
58
8 lần
79
8 lần
67
7 lần
85
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 5 Lần | Tăng 1 | |
16 | 4 Lần | Tăng 2 | |
81 | 4 Lần | Tăng 1 | |
86 | 4 Lần | Tăng 1 | |
17 | 3 Lần | Tăng 1 | |
24 | 3 Lần | Tăng 1 | |
55 | 3 Lần | Không tăng | |
57 | 3 Lần | Không tăng | |
59 | 3 Lần | Không tăng | |
62 | 3 Lần | Giảm 1 | |
65 | 3 Lần | Tăng 1 | |
66 | 3 Lần | Tăng 1 | |
68 | 3 Lần | Giảm 1 | |
69 | 3 Lần | Tăng 1 | |
72 | 3 Lần | Tăng 1 | |
73 | 3 Lần | Không tăng | |
87 | 3 Lần | Tăng 1 | |
99 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 8 Lần | Không tăng | |
10 | 7 Lần | Tăng 1 | |
16 | 6 Lần | Tăng 2 | |
68 | 6 Lần | Không tăng | |
78 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
83 | 16 Lần | Không tăng | |
02 | 13 Lần | Không tăng | |
10 | 13 Lần | Tăng 2 | |
75 | 13 Lần | Không tăng | |
00 | 12 Lần | Không tăng | |
05 | 12 Lần | Không tăng | |
16 | 12 Lần | Tăng 2 | |
48 | 12 Lần | Không tăng | |
73 | 12 Lần | Không tăng | |
98 | 12 Lần | Giảm 1 | |
99 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 2 | ||
22 Lần | 9 | 1 | 14 Lần | 6 | ||
11 Lần | 1 | 2 | 20 Lần | 7 | ||
7 Lần | 2 | 3 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 0 | 4 | 15 Lần | 5 | ||
15 Lần | 2 | 5 | 12 Lần | 1 | ||
21 Lần | 8 | 6 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 13 Lần | 2 | ||
15 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 1 | ||
14 Lần | 4 | 9 | 16 Lần | 2 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100