THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ninh
Thống kê dãy số 64 xổ số Quảng Ninh từ ngày: 27/05/2016 - 27/05/2017
09/05/2017 | Giải ba: 21906 - 74478 - 99002 - 99964 - 93645 - 96502 |
02/05/2017 | Giải ba: 08919 - 11918 - 15856 - 48764 - 77144 - 40894 Giải năm: 8262 - 7033 - 3159 - 5993 - 6532 - 2664 |
25/04/2017 | Giải tư: 4261 - 8710 - 3895 - 6064 |
04/04/2017 | Giải tư: 0833 - 0351 - 0261 - 9664 |
13/12/2016 | Giải nhì: 53664 - 89202 |
06/12/2016 | Giải bảy: 69 - 02 - 87 - 64 |
20/09/2016 | Giải năm: 2404 - 7536 - 6864 - 3400 - 5921 - 7488 |
26/07/2016 | Giải sáu: 164 - 127 - 745 |
19/07/2016 | Giải ba: 18385 - 61622 - 59182 - 41964 - 35274 - 64825 |
28/06/2016 | Giải bảy: 04 - 64 - 14 - 87 |
Thống kê - Xổ số Quảng Ninh đến Ngày 26/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
32 3 Ngày - 3 lần
59 3 Ngày - 5 lần
73 3 Ngày - 4 lần
81 3 Ngày - 3 lần
86 3 Ngày - 3 lần
99 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 4 lần
20 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
27
18 lần
13
17 lần
35
12 lần
70
11 lần
43
10 lần
74
9 lần
38
8 lần
53
8 lần
46
7 lần
52
7 lần
57
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 6 Lần | Không tăng | |
78 | 5 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Không tăng | |
97 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 7 Lần | Giảm 1 | |
83 | 7 Lần | Không tăng | |
11 | 6 Lần | Không tăng | |
56 | 6 Lần | Không tăng | |
78 | 6 Lần | Tăng 1 | |
92 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
83 | 15 Lần | Không tăng | |
32 | 13 Lần | Tăng 1 | |
75 | 13 Lần | Không tăng | |
00 | 12 Lần | Không tăng | |
02 | 12 Lần | Không tăng | |
03 | 12 Lần | Không tăng | |
39 | 12 Lần | Tăng 1 | |
56 | 12 Lần | Không tăng | |
73 | 12 Lần | Không tăng | |
97 | 12 Lần | Không tăng | |
98 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 3 | 0 | 12 Lần | 5 | ||
16 Lần | 8 | 1 | 14 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 23 Lần | 4 | ||
13 Lần | 8 | 3 | 10 Lần | 2 | ||
10 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 6 | 13 Lần | 2 | ||
14 Lần | 2 | 7 | 5 Lần | 1 | ||
18 Lần | 2 | 8 | 15 Lần | 4 | ||
16 Lần | 1 | 9 | 21 Lần | 9 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100