In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Ninh

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 08 xổ số Quảng Ninh từ ngày: 24/04/2016 - 24/04/2017

21/03/2017
Giải nhì: 90108 - 11196
24/01/2017
Giải nhì: 55292 - 95008
17/01/2017
Giải tư: 9449 - 7408 - 6050 - 1618
06/12/2016
Giải nhì: 58761 - 04108
08/11/2016
Giải bảy: 08 - 05 - 07 - 22
01/11/2016
Giải nhì: 91408 - 99819
25/10/2016
Giải năm: 3513 - 3966 - 7444 - 8579 - 7208 - 0684
04/10/2016
Giải ba: 77608 - 71898 - 21523 - 27074 - 37727 - 69826
Giải năm: 4952 - 2009 - 1508 - 0946 - 6544 - 3052
Giải đặc biệt: 54308
27/09/2016
Giải nhì: 19008 - 34256
Giải tư: 5203 - 0308 - 2630 - 3916
06/09/2016
Giải bảy: 08 - 81 - 31 - 36
23/08/2016
Giải nhất: 19308
Giải ba: 59287 - 30199 - 18770 - 99399 - 11651 - 76808
Giải năm: 8961 - 1733 - 7919 - 5608 - 4662 - 5320
02/08/2016
Giải nhì: 95126 - 61308
05/07/2016
Giải bảy: 19 - 71 - 65 - 08
21/06/2016
Giải sáu: 354 - 494 - 508
31/05/2016
Giải nhì: 53051 - 97508
Giải năm: 1508 - 2205 - 5930 - 4430 - 0054 - 1606
Giải bảy: 85 - 58 - 72 - 08

Thống kê - Xổ số Quảng Ninh đến Ngày 23/04/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

66 5 Ngày - 5 lần
16 4 Ngày - 7 lần
17 4 Ngày - 4 lần
18 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 3 lần
71 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 3 lần
91 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
94 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

70     15 lần
43     14 lần
46     11 lần
03     10 lần
11     10 lần
23     10 lần
47     10 lần
31     9 lần
58     9 lần
79     9 lần
67     8 lần
85     8 lần
45     7 lần
88     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

10 5 Lần Không tăng
16 5 Lần Tăng 1
17 4 Lần Tăng 1
66 4 Lần Tăng 1
68 4 Lần Tăng 1
81 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

16 8 Lần Tăng 2
02 7 Lần Giảm 1
68 7 Lần Tăng 1
92 7 Lần Tăng 2
10 6 Lần Giảm 1
78 6 Lần Không tăng
81 6 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

83 15 Lần Giảm 1
02 13 Lần Không tăng
10 13 Lần Không tăng
16 13 Lần Tăng 1
75 13 Lần Không tăng
18 12 Lần Tăng 1
41 12 Lần Tăng 1
66 12 Lần Tăng 1
73 12 Lần Không tăng
92 12 Lần Tăng 2
98 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ninh TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
11 Lần 3
0 12 Lần 0
20 Lần 1
1 15 Lần 4
11 Lần 1
2 18 Lần 4
9 Lần 3
3 10 Lần 4
8 Lần 2
4 12 Lần 2
16 Lần 3
5 11 Lần 2
20 Lần 3
6 20 Lần 9
10 Lần 2
7 14 Lần 2
15 Lần 1
8 14 Lần 4
15 Lần 8
9 9 Lần 4

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL