THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 91 xổ số Hà Nội từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
20/07/2017 | Giải năm: 5711 - 3691 - 0121 - 9851 - 5537 - 3494 |
13/07/2017 | Giải ba: 10218 - 12440 - 54564 - 72479 - 64391 - 42106 |
06/07/2017 | Giải ba: 93691 - 21124 - 69985 - 74626 - 37595 - 91974 |
26/06/2017 | Giải năm: 6315 - 4884 - 9459 - 0791 - 7086 - 8928 |
22/06/2017 | Giải sáu: 851 - 538 - 491 |
12/06/2017 | Giải sáu: 523 - 486 - 591 |
01/06/2017 | Giải ba: 36558 - 68777 - 78805 - 08491 - 75795 - 80149 |
29/05/2017 | Giải ba: 19825 - 09707 - 09934 - 84635 - 60991 - 42638 |
04/05/2017 | Giải năm: 6022 - 0891 - 7066 - 6131 - 2487 - 3234 |
20/03/2017 | Giải sáu: 416 - 891 - 678 |
27/02/2017 | Giải tư: 6629 - 9810 - 5433 - 9691 |
16/02/2017 | Giải tư: 7331 - 8437 - 2091 - 6513 |
09/02/2017 | Giải sáu: 191 - 598 - 976 |
02/02/2017 | Giải ba: 82301 - 49691 - 85602 - 75883 - 38323 - 60596 |
23/01/2017 | Giải tư: 0452 - 0664 - 0061 - 6691 |
16/01/2017 | Giải năm: 6291 - 9097 - 4969 - 3325 - 6195 - 8560 |
12/01/2017 | Giải bảy: 39 - 28 - 41 - 91 |
26/12/2016 | Giải nhì: 30749 - 25191 |
08/12/2016 | Giải bảy: 72 - 06 - 91 - 14 |
05/12/2016 | Giải năm: 2845 - 9033 - 2084 - 0991 - 4334 - 7477 |
01/12/2016 | Giải sáu: 991 - 261 - 811 |
24/11/2016 | Giải bảy: 29 - 91 - 38 - 39 |
21/11/2016 | Giải ba: 44387 - 34369 - 65879 - 95075 - 65391 - 75581 |
17/11/2016 | Giải đặc biệt: 52091 |
07/11/2016 | Giải ba: 13447 - 81753 - 28148 - 78575 - 47091 - 73674 |
03/11/2016 | Giải ba: 09707 - 37456 - 03477 - 18488 - 51691 - 75946 |
31/10/2016 | Giải tư: 5497 - 2123 - 3091 - 3153 |
24/10/2016 | Giải năm: 8815 - 4444 - 7291 - 0445 - 3018 - 4391 |
17/10/2016 | Giải ba: 49412 - 53691 - 18528 - 78310 - 49236 - 97533 Giải năm: 4994 - 6264 - 5355 - 7591 - 6976 - 0853 |
06/10/2016 | Giải năm: 7362 - 5709 - 7078 - 5291 - 4002 - 8337 |
22/09/2016 | Giải sáu: 791 - 368 - 937 |
12/09/2016 | Giải bảy: 91 - 66 - 92 - 57 |
22/08/2016 | Giải năm: 0364 - 2461 - 2991 - 9983 - 6605 - 3458 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 4 Ngày - 5 lần
02 3 Ngày - 3 lần
27 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 6 lần
24 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 4 lần
47 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
96
20 lần
55
17 lần
98
16 lần
17
14 lần
74
13 lần
77
12 lần
87
12 lần
80
11 lần
73
10 lần
22
9 lần
61
9 lần
01
8 lần
15
8 lần
44
8 lần
58
8 lần
04
7 lần
12
7 lần
50
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Giảm 1 | |
07 | 3 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Tăng 2 | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
37 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
67 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
85 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 6 Lần | Tăng 1 | |
20 | 6 Lần | Không tăng | |
24 | 6 Lần | Tăng 1 | |
82 | 6 Lần | Tăng 1 | |
89 | 6 Lần | Tăng 1 | |
99 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 14 Lần | Không tăng | |
20 | 14 Lần | Không tăng | |
47 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
75 | 14 Lần | Không tăng | |
23 | 13 Lần | Tăng 3 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Không tăng | |
82 | 12 Lần | Tăng 1 | |
85 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 1 | 6 Lần | 3 | ||
17 Lần | 10 | 2 | 13 Lần | 3 | ||
14 Lần | 2 | 3 | 16 Lần | 8 | ||
15 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 15 Lần | 2 | ||
15 Lần | 4 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
15 Lần | 5 | 9 | 26 Lần | 9 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100