THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 81 xổ số Hà Nội từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
29/06/2017 | Giải năm: 7626 - 6817 - 5749 - 7181 - 9929 - 9793 |
22/06/2017 | Giải năm: 4621 - 6981 - 1172 - 0988 - 5388 - 4107 |
08/06/2017 | Giải nhất: 94681 Giải ba: 95822 - 39311 - 36093 - 43181 - 28847 - 53854 |
29/05/2017 | Giải sáu: 481 - 839 - 460 |
25/05/2017 | Giải năm: 2677 - 2389 - 3382 - 1437 - 5181 - 0146 |
08/05/2017 | Giải tư: 7808 - 7176 - 4981 - 0904 Giải năm: 0408 - 8181 - 5827 - 5529 - 3419 - 0681 |
20/04/2017 | Giải năm: 6319 - 6838 - 7081 - 6697 - 4557 - 3799 |
17/04/2017 | Giải năm: 2181 - 4895 - 5409 - 3116 - 2304 - 3848 |
13/04/2017 | Giải năm: 2110 - 5556 - 6881 - 6352 - 6575 - 3616 |
03/04/2017 | Giải năm: 6903 - 3697 - 9334 - 6907 - 6681 - 8636 |
23/03/2017 | Giải bảy: 72 - 68 - 35 - 81 |
09/03/2017 | Giải tư: 0451 - 7720 - 8281 - 2272 |
02/03/2017 | Giải bảy: 01 - 85 - 81 - 79 |
20/02/2017 | Giải ba: 12640 - 18281 - 07931 - 45948 - 38461 - 83063 |
09/02/2017 | Giải đặc biệt: 66681 |
05/01/2017 | Giải bảy: 46 - 90 - 28 - 81 |
24/11/2016 | Giải tư: 7001 - 7023 - 5319 - 2581 |
21/11/2016 | Giải ba: 44387 - 34369 - 65879 - 95075 - 65391 - 75581 |
07/11/2016 | Giải năm: 6720 - 4760 - 4871 - 9585 - 8648 - 5381 |
03/11/2016 | Giải tư: 2981 - 4087 - 8033 - 7279 |
08/09/2016 | Giải tư: 7585 - 8880 - 1569 - 3081 |
01/09/2016 | Giải năm: 8126 - 6407 - 2955 - 9075 - 8581 - 7486 |
25/08/2016 | Giải sáu: 972 - 181 - 304 |
22/08/2016 | Giải ba: 30062 - 13981 - 38794 - 52541 - 58051 - 07776 |
04/08/2016 | Giải ba: 47135 - 91781 - 49971 - 12075 - 05708 - 87803 Giải năm: 4981 - 5271 - 0305 - 1727 - 2533 - 5946 |
25/07/2016 | Giải ba: 31357 - 81487 - 76434 - 69481 - 98842 - 87579 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 4 Ngày - 5 lần
02 3 Ngày - 3 lần
27 3 Ngày - 3 lần
49 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 4 lần
13 2 Ngày - 4 lần
23 2 Ngày - 6 lần
24 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 4 lần
47 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
96
20 lần
55
17 lần
98
16 lần
17
14 lần
74
13 lần
77
12 lần
87
12 lần
80
11 lần
73
10 lần
22
9 lần
61
9 lần
01
8 lần
15
8 lần
44
8 lần
58
8 lần
04
7 lần
12
7 lần
50
7 lần
81
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | Không tăng | |
08 | 4 Lần | Tăng 1 | |
89 | 4 Lần | Không tăng | |
99 | 4 Lần | Giảm 1 | |
07 | 3 Lần | Không tăng | |
14 | 3 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Tăng 2 | |
33 | 3 Lần | Không tăng | |
37 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
42 | 3 Lần | Không tăng | |
47 | 3 Lần | Tăng 1 | |
49 | 3 Lần | Tăng 1 | |
67 | 3 Lần | Không tăng | |
72 | 3 Lần | Không tăng | |
75 | 3 Lần | Không tăng | |
85 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 6 Lần | Tăng 1 | |
20 | 6 Lần | Không tăng | |
24 | 6 Lần | Tăng 1 | |
82 | 6 Lần | Tăng 1 | |
89 | 6 Lần | Tăng 1 | |
99 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
14 | 14 Lần | Không tăng | |
20 | 14 Lần | Không tăng | |
47 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
75 | 14 Lần | Không tăng | |
23 | 13 Lần | Tăng 3 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Không tăng | |
82 | 12 Lần | Tăng 1 | |
85 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 1 | ||
13 Lần | 3 | 1 | 6 Lần | 3 | ||
17 Lần | 10 | 2 | 13 Lần | 3 | ||
14 Lần | 2 | 3 | 16 Lần | 8 | ||
15 Lần | 2 | 4 | 11 Lần | 3 | ||
8 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 6 | 11 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 15 Lần | 2 | ||
15 Lần | 4 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
15 Lần | 5 | 9 | 26 Lần | 9 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100