THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 80 xổ số Hà Nội từ ngày: 20/01/2017 - 20/01/2018
15/01/2018 | Giải bảy: 45 - 15 - 80 - 46 |
28/12/2017 | Giải năm: 8480 - 2074 - 4058 - 5397 - 8246 - 3929 Giải sáu: 080 - 518 - 178 Giải bảy: 47 - 03 - 80 - 78 |
21/12/2017 | Giải bảy: 80 - 45 - 96 - 87 |
14/12/2017 | Giải bảy: 93 - 68 - 56 - 80 |
11/12/2017 | Giải ba: 22635 - 69951 - 74088 - 14355 - 39880 - 66893 |
30/11/2017 | Giải ba: 86805 - 18805 - 06045 - 91328 - 52780 - 33000 |
27/11/2017 | Giải bảy: 80 - 28 - 17 - 30 |
16/11/2017 | Giải sáu: 158 - 280 - 016 |
13/11/2017 | Giải năm: 6306 - 7766 - 7635 - 9601 - 8780 - 2954 |
30/10/2017 | Giải ba: 28618 - 21391 - 66257 - 32480 - 12083 - 12263 |
12/10/2017 | Giải sáu: 672 - 062 - 680 |
04/09/2017 | Giải sáu: 180 - 807 - 385 |
28/08/2017 | Giải nhì: 15080 - 92027 |
06/07/2017 | Giải năm: 4680 - 1178 - 1219 - 3060 - 1720 - 9429 |
19/06/2017 | Giải ba: 99980 - 49251 - 36019 - 15262 - 79203 - 43756 |
22/05/2017 | Giải ba: 93462 - 23280 - 01418 - 82746 - 76296 - 95429 |
18/05/2017 | Giải sáu: 697 - 869 - 680 |
11/05/2017 | Giải năm: 2680 - 3726 - 0071 - 1438 - 2579 - 7711 |
17/04/2017 | Giải nhì: 97980 - 99228 |
23/03/2017 | Giải năm: 5335 - 3780 - 4631 - 7949 - 3911 - 4373 |
20/02/2017 | Giải tư: 4553 - 5780 - 5866 - 4914 |
09/02/2017 | Giải ba: 31980 - 36813 - 28922 - 31124 - 20173 - 40355 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
36 4 Ngày - 4 lần
95 4 Ngày - 5 lần
00 3 Ngày - 3 lần
08 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
23 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 5 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
25 lần
74
24 lần
75
13 lần
72
12 lần
24
11 lần
27
11 lần
18
10 lần
68
10 lần
19
9 lần
39
9 lần
92
9 lần
70
8 lần
02
7 lần
12
7 lần
38
7 lần
45
7 lần
66
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Giảm 1 | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
79 | 6 Lần | Giảm 2 | |
13 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
52 | 5 Lần | Giảm 1 | |
90 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 | |
98 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Không tăng | |
93 | 15 Lần | Không tăng | |
13 | 13 Lần | Không tăng | |
14 | 13 Lần | Không tăng | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
61 | 13 Lần | Giảm 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 3 | 20 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 4 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 15 Lần | 5 | ||
18 Lần | 8 | 6 | 14 Lần | 0 | ||
13 Lần | 5 | 7 | 12 Lần | 6 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 13 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100