THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 78 xổ số Hà Nội từ ngày: 28/03/2016 - 28/03/2017
23/03/2017 | Giải tư: 1243 - 9967 - 1126 - 1378 |
20/03/2017 | Giải sáu: 416 - 891 - 678 |
13/03/2017 | Giải tư: 9340 - 6093 - 2247 - 8478 |
09/03/2017 | Giải bảy: 77 - 06 - 78 - 61 |
06/03/2017 | Giải ba: 79921 - 34525 - 66835 - 87000 - 08478 - 90018 |
16/02/2017 | Giải bảy: 78 - 99 - 92 - 94 |
26/01/2017 | Giải ba: 27420 - 33427 - 07693 - 20111 - 40778 - 69197 |
19/01/2017 | Giải nhất: 01378 Giải ba: 78817 - 77317 - 70779 - 16699 - 07223 - 68678 |
15/12/2016 | Giải tư: 8286 - 4578 - 9922 - 4884 Giải đặc biệt: 51178 |
05/12/2016 | Giải nhì: 74578 - 02261 Giải ba: 62230 - 10578 - 89118 - 07892 - 19924 - 49095 |
28/11/2016 | Giải tư: 3857 - 4478 - 6012 - 1943 |
24/11/2016 | Giải nhì: 11878 - 91523 |
21/11/2016 | Giải nhì: 13678 - 73804 |
06/10/2016 | Giải năm: 7362 - 5709 - 7078 - 5291 - 4002 - 8337 |
04/08/2016 | Giải tư: 8778 - 0385 - 6338 - 9344 |
30/06/2016 | Giải sáu: 586 - 517 - 278 |
02/05/2016 | Giải tư: 7394 - 4218 - 3137 - 1378 |
25/04/2016 | Giải đặc biệt: 47878 |
21/04/2016 | Giải ba: 98313 - 16685 - 15729 - 44516 - 95728 - 03778 |
31/03/2016 | Giải đặc biệt: 44978 |
28/03/2016 | Giải ba: 53915 - 01778 - 36993 - 54582 - 17498 - 26745 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 5 Ngày - 6 lần
73 5 Ngày - 5 lần
51 4 Ngày - 4 lần
04 3 Ngày - 3 lần
05 3 Ngày - 3 lần
26 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 5 lần
54 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
23 lần
74
22 lần
71
11 lần
75
11 lần
30
10 lần
64
10 lần
72
10 lần
08
9 lần
23
9 lần
24
9 lần
27
9 lần
62
9 lần
18
8 lần
68
8 lần
14
7 lần
19
7 lần
21
7 lần
39
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Giảm 1 | |
73 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Giảm 1 | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 7 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Tăng 1 | |
93 | 7 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
61 | 15 Lần | Tăng 1 | |
13 | 14 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Giảm 1 | |
26 | 13 Lần | Tăng 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
93 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
14 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 12 Lần | Không tăng | |
28 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Tăng 1 | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 13 Lần | 3 | ||
13 Lần | 4 | 3 | 23 Lần | 6 | ||
15 Lần | 3 | 4 | 11 Lần | 5 | ||
19 Lần | 6 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 5 | ||
10 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 16 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100