THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 75 xổ số Hà Nội từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017
16/01/2017 | Giải sáu: 973 - 227 - 775 |
09/01/2017 | Giải bảy: 37 - 75 - 93 - 58 |
05/01/2017 | Giải nhì: 75875 - 83836 |
22/12/2016 | Giải ba: 78482 - 61289 - 54951 - 39030 - 02715 - 40175 |
15/12/2016 | Giải nhì: 47375 - 08599 |
08/12/2016 | Giải năm: 2684 - 6405 - 0675 - 5700 - 4148 - 9146 |
01/12/2016 | Giải năm: 7808 - 5073 - 0694 - 1975 - 8732 - 0118 |
24/11/2016 | Giải năm: 3675 - 0724 - 7106 - 4456 - 4835 - 8399 |
21/11/2016 | Giải ba: 44387 - 34369 - 65879 - 95075 - 65391 - 75581 Giải bảy: 75 - 08 - 27 - 28 |
07/11/2016 | Giải ba: 13447 - 81753 - 28148 - 78575 - 47091 - 73674 |
20/10/2016 | Giải bảy: 75 - 84 - 26 - 88 |
29/09/2016 | Giải ba: 51775 - 11463 - 10096 - 60723 - 36936 - 06264 |
05/09/2016 | Giải nhất: 19475 |
01/09/2016 | Giải năm: 8126 - 6407 - 2955 - 9075 - 8581 - 7486 |
18/08/2016 | Giải sáu: 284 - 167 - 475 |
04/08/2016 | Giải ba: 47135 - 91781 - 49971 - 12075 - 05708 - 87803 |
01/08/2016 | Giải đặc biệt: 14575 |
21/07/2016 | Giải tư: 1788 - 6375 - 9665 - 1475 |
14/07/2016 | Giải bảy: 98 - 37 - 75 - 46 |
27/06/2016 | Giải đặc biệt: 83475 |
13/06/2016 | Giải năm: 0551 - 7675 - 4160 - 2155 - 7301 - 0177 |
09/06/2016 | Giải tư: 0903 - 1770 - 9172 - 2275 |
16/05/2016 | Giải năm: 7707 - 4618 - 1741 - 0575 - 7803 - 4396 |
05/05/2016 | Giải năm: 7105 - 1394 - 3534 - 2075 - 4559 - 9813 |
14/04/2016 | Giải ba: 43766 - 25875 - 60983 - 00036 - 13491 - 77786 |
04/04/2016 | Giải ba: 06075 - 66235 - 41937 - 58855 - 53500 - 60887 |
17/03/2016 | Giải tư: 1861 - 8975 - 4268 - 6069 Giải năm: 9278 - 0384 - 8075 - 5205 - 8673 - 0398 |
25/02/2016 | Giải sáu: 220 - 879 - 175 |
18/02/2016 | Giải tư: 0959 - 4075 - 5731 - 0014 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 5 Ngày - 5 lần
37 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 6 lần
84 4 Ngày - 4 lần
36 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
24 lần
74
23 lần
71
12 lần
75
12 lần
30
11 lần
64
11 lần
72
11 lần
24
10 lần
27
10 lần
18
9 lần
68
9 lần
19
8 lần
39
8 lần
92
8 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 9 Lần | Tăng 2 | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Tăng 1 | |
93 | 15 Lần | Tăng 2 | |
61 | 14 Lần | Giảm 1 | |
13 | 13 Lần | Giảm 1 | |
14 | 13 Lần | Tăng 1 | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Tăng 1 | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 18 Lần | 6 | ||
14 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 21 Lần | 3 | ||
16 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 6 | 17 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 8 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 9 | 15 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100