THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 74 xổ số Hà Nội từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017
19/01/2017 | Giải năm: 2871 - 2967 - 7050 - 8155 - 1744 - 5974 |
12/01/2017 | Giải ba: 69174 - 17837 - 10484 - 08799 - 53685 - 41656 Giải đặc biệt: 69974 |
05/01/2017 | Giải ba: 92449 - 62160 - 08801 - 52274 - 37427 - 13385 |
02/01/2017 | Giải nhì: 06903 - 33174 |
19/12/2016 | Giải sáu: 074 - 271 - 871 |
24/11/2016 | Giải ba: 96233 - 22626 - 15043 - 62422 - 74344 - 45774 |
07/11/2016 | Giải ba: 13447 - 81753 - 28148 - 78575 - 47091 - 73674 |
17/10/2016 | Giải sáu: 631 - 074 - 619 |
10/10/2016 | Giải tư: 6910 - 5374 - 3680 - 7012 |
15/08/2016 | Giải ba: 40845 - 00637 - 06897 - 65702 - 93074 - 99453 |
11/08/2016 | Giải nhất: 18774 |
14/07/2016 | Giải ba: 27174 - 46464 - 93592 - 10413 - 54215 - 45399 |
11/07/2016 | Giải sáu: 674 - 388 - 633 |
20/06/2016 | Giải năm: 4419 - 5571 - 8174 - 9664 - 8097 - 5346 |
13/06/2016 | Giải ba: 97993 - 58471 - 08802 - 30074 - 43977 - 84499 |
09/06/2016 | Giải bảy: 67 - 74 - 24 - 97 |
06/06/2016 | Giải nhất: 60874 |
26/05/2016 | Giải sáu: 890 - 574 - 604 |
19/05/2016 | Giải bảy: 74 - 65 - 31 - 32 |
16/05/2016 | Giải nhì: 81104 - 29874 |
04/04/2016 | Giải năm: 4111 - 7599 - 5965 - 0974 - 9837 - 4250 |
14/03/2016 | Giải năm: 3335 - 4981 - 7761 - 2074 - 4679 - 8396 |
22/02/2016 | Giải ba: 04852 - 76828 - 74374 - 18657 - 64732 - 07206 Giải năm: 3076 - 4934 - 1759 - 0084 - 0274 - 6665 |
18/02/2016 | Giải nhì: 72867 - 45974 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 5 Ngày - 5 lần
37 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 6 lần
84 4 Ngày - 4 lần
36 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
24 lần
74
23 lần
71
12 lần
75
12 lần
30
11 lần
64
11 lần
72
11 lần
24
10 lần
27
10 lần
18
9 lần
68
9 lần
19
8 lần
39
8 lần
92
8 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 9 Lần | Tăng 2 | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Tăng 1 | |
93 | 15 Lần | Tăng 2 | |
61 | 14 Lần | Giảm 1 | |
13 | 13 Lần | Giảm 1 | |
14 | 13 Lần | Tăng 1 | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Tăng 1 | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 18 Lần | 6 | ||
14 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 21 Lần | 3 | ||
16 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 6 | 17 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 8 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 9 | 15 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100