THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 74 xổ số Hà Nội từ ngày: 20/11/2016 - 20/11/2017
30/10/2017 | Giải năm: 5119 - 9874 - 7028 - 0524 - 3917 - 2920 |
19/10/2017 | Giải ba: 06682 - 63474 - 90130 - 47243 - 12183 - 16199 Giải tư: 1774 - 3671 - 1483 - 3777 |
09/10/2017 | Giải ba: 83525 - 64464 - 63652 - 85374 - 05622 - 86749 Giải sáu: 774 - 941 - 625 |
28/09/2017 | Giải tư: 0122 - 6574 - 4021 - 6387 |
25/09/2017 | Giải sáu: 297 - 074 - 985 |
07/09/2017 | Giải tư: 8474 - 0444 - 8074 - 6843 |
04/09/2017 | Giải nhì: 96149 - 28774 |
24/08/2017 | Giải ba: 54129 - 35805 - 53674 - 54238 - 10045 - 02170 |
27/07/2017 | Giải năm: 5502 - 3974 - 6820 - 4835 - 1053 - 1787 |
20/07/2017 | Giải ba: 37074 - 42451 - 75667 - 50505 - 39589 - 91165 Giải tư: 7974 - 6867 - 6370 - 8936 |
17/07/2017 | Giải nhất: 51974 |
06/07/2017 | Giải ba: 93691 - 21124 - 69985 - 74626 - 37595 - 91974 |
12/06/2017 | Giải ba: 83596 - 25089 - 80545 - 49662 - 02521 - 38074 |
08/06/2017 | Giải bảy: 74 - 17 - 94 - 76 |
01/06/2017 | Giải năm: 0400 - 8009 - 8507 - 8993 - 9774 - 0275 |
18/05/2017 | Giải ba: 58993 - 12639 - 74328 - 76510 - 08724 - 97274 |
04/05/2017 | Giải đặc biệt: 18574 |
13/04/2017 | Giải ba: 55496 - 20586 - 98255 - 22454 - 94793 - 54574 |
10/04/2017 | Giải sáu: 438 - 974 - 011 |
06/04/2017 | Giải sáu: 973 - 574 - 296 |
30/03/2017 | Giải bảy: 11 - 92 - 61 - 74 |
23/03/2017 | Giải ba: 07676 - 05466 - 79265 - 64415 - 49825 - 89174 |
16/03/2017 | Giải năm: 3060 - 7049 - 7374 - 2712 - 5775 - 4106 |
13/03/2017 | Giải đặc biệt: 51674 |
19/01/2017 | Giải năm: 2871 - 2967 - 7050 - 8155 - 1744 - 5974 |
12/01/2017 | Giải ba: 69174 - 17837 - 10484 - 08799 - 53685 - 41656 Giải đặc biệt: 69974 |
05/01/2017 | Giải ba: 92449 - 62160 - 08801 - 52274 - 37427 - 13385 |
02/01/2017 | Giải nhì: 06903 - 33174 |
19/12/2016 | Giải sáu: 074 - 271 - 871 |
24/11/2016 | Giải ba: 96233 - 22626 - 15043 - 62422 - 74344 - 45774 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 5 Ngày - 5 lần
37 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 6 lần
84 4 Ngày - 4 lần
36 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
24 lần
74
23 lần
71
12 lần
75
12 lần
30
11 lần
64
11 lần
72
11 lần
24
10 lần
27
10 lần
18
9 lần
68
9 lần
19
8 lần
39
8 lần
92
8 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 9 Lần | Tăng 2 | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Tăng 1 | |
93 | 15 Lần | Tăng 2 | |
61 | 14 Lần | Giảm 1 | |
13 | 13 Lần | Giảm 1 | |
14 | 13 Lần | Tăng 1 | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Tăng 1 | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 18 Lần | 6 | ||
14 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 21 Lần | 3 | ||
16 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 6 | 17 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 8 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 9 | 15 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100