THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 68 xổ số Hà Nội từ ngày: 26/04/2016 - 26/04/2017
24/04/2017 | Giải năm: 6141 - 1630 - 7617 - 7320 - 4815 - 3968 |
13/04/2017 | Giải tư: 9568 - 4893 - 2366 - 9309 |
23/03/2017 | Giải bảy: 72 - 68 - 35 - 81 |
20/03/2017 | Giải tư: 2059 - 3110 - 8103 - 5768 |
16/03/2017 | Giải ba: 94479 - 86652 - 83668 - 17313 - 68377 - 04018 |
13/03/2017 | Giải ba: 93320 - 20068 - 91339 - 84243 - 14021 - 54419 |
23/02/2017 | Giải nhì: 68365 - 46568 |
20/02/2017 | Giải năm: 8668 - 8842 - 8806 - 2529 - 0323 - 9622 |
13/02/2017 | Giải nhất: 78568 |
09/02/2017 | Giải năm: 8066 - 7357 - 4668 - 9411 - 7747 - 4627 |
06/02/2017 | Giải nhì: 21561 - 03468 |
23/01/2017 | Giải ba: 51373 - 38768 - 47687 - 95903 - 49600 - 69751 |
05/01/2017 | Giải năm: 7972 - 1714 - 3176 - 4768 - 3838 - 7804 |
26/12/2016 | Giải ba: 88539 - 18793 - 89468 - 62340 - 40987 - 07176 |
12/12/2016 | Giải sáu: 146 - 268 - 479 |
21/11/2016 | Giải tư: 0439 - 9468 - 5276 - 7958 |
27/10/2016 | Giải ba: 01167 - 68468 - 37057 - 88195 - 77470 - 10997 |
22/09/2016 | Giải tư: 8771 - 7658 - 9080 - 5668 Giải sáu: 791 - 368 - 937 |
08/09/2016 | Giải năm: 6470 - 5550 - 3047 - 8900 - 5468 - 6804 |
05/09/2016 | Giải ba: 53131 - 94072 - 66468 - 33748 - 67342 - 35628 |
29/08/2016 | Giải bảy: 96 - 97 - 15 - 68 |
15/08/2016 | Giải tư: 9841 - 8380 - 4968 - 4187 |
08/08/2016 | Giải tư: 0033 - 4262 - 0847 - 9068 |
28/07/2016 | Giải ba: 66587 - 08301 - 80145 - 75388 - 97944 - 85768 |
25/07/2016 | Giải tư: 3568 - 3671 - 3712 - 7859 |
11/07/2016 | Giải ba: 94350 - 49668 - 20216 - 42915 - 69882 - 97037 |
30/06/2016 | Giải ba: 14169 - 15135 - 78568 - 45664 - 55361 - 95644 |
09/06/2016 | Giải năm: 8188 - 4481 - 8695 - 2463 - 8468 - 8480 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
13 5 Ngày - 6 lần
60 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
20 lần
17
17 lần
74
16 lần
80
14 lần
73
13 lần
04
10 lần
12
10 lần
81
10 lần
32
9 lần
34
9 lần
16
7 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
42 | 7 Lần | Không tăng | |
13 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Tăng 2 | |
99 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Không tăng | |
14 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 13 Lần | Giảm 1 | |
79 | 13 Lần | Giảm 1 | |
85 | 13 Lần | Tăng 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Tăng 2 | |
39 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
75 | 12 Lần | Giảm 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
14 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
20 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 17 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 6 | ||
14 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
16 Lần | 9 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 9 | 23 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100