THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 58 xổ số Hà Nội từ ngày: 21/01/2016 - 20/01/2017
12/01/2017 | Giải nhất: 44058 |
09/01/2017 | Giải năm: 0697 - 6419 - 0021 - 7758 - 7343 - 8524 Giải bảy: 37 - 75 - 93 - 58 |
26/12/2016 | Giải sáu: 660 - 323 - 158 |
22/12/2016 | Giải năm: 9826 - 7128 - 4996 - 3835 - 0663 - 9858 |
08/12/2016 | Giải tư: 2154 - 6851 - 4584 - 6758 |
21/11/2016 | Giải tư: 0439 - 9468 - 5276 - 7958 |
24/10/2016 | Giải bảy: 07 - 21 - 52 - 58 |
20/10/2016 | Giải năm: 5758 - 8229 - 3732 - 5243 - 9494 - 5545 |
26/09/2016 | Giải tư: 8858 - 5884 - 9555 - 3242 |
22/09/2016 | Giải tư: 8771 - 7658 - 9080 - 5668 |
12/09/2016 | Giải tư: 0090 - 5920 - 1238 - 7858 |
05/09/2016 | Giải năm: 8397 - 7167 - 4490 - 3810 - 0058 - 9695 Giải bảy: 58 - 05 - 32 - 14 |
22/08/2016 | Giải năm: 0364 - 2461 - 2991 - 9983 - 6605 - 3458 Giải đặc biệt: 57958 |
23/06/2016 | Giải nhì: 88858 - 84790 Giải sáu: 248 - 383 - 458 |
20/06/2016 | Giải đặc biệt: 56358 |
02/06/2016 | Giải ba: 06985 - 33544 - 53700 - 02858 - 28565 - 54393 |
05/05/2016 | Giải ba: 76677 - 61723 - 01294 - 32758 - 06772 - 74279 |
28/04/2016 | Giải bảy: 23 - 79 - 14 - 58 |
14/04/2016 | Giải bảy: 09 - 28 - 46 - 58 |
04/04/2016 | Giải tư: 1820 - 6543 - 4932 - 5858 |
31/03/2016 | Giải tư: 0758 - 3402 - 9364 - 1785 |
10/03/2016 | Giải tư: 2733 - 5558 - 1251 - 1842 |
03/03/2016 | Giải bảy: 86 - 08 - 58 - 57 |
22/02/2016 | Giải đặc biệt: 33258 |
04/02/2016 | Giải đặc biệt: 31058 |
28/01/2016 | Giải ba: 00999 - 92929 - 09221 - 33971 - 90858 - 55982 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
13 5 Ngày - 6 lần
60 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
20 lần
17
17 lần
74
16 lần
80
14 lần
73
13 lần
04
10 lần
12
10 lần
81
10 lần
32
9 lần
34
9 lần
16
7 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
42 | 7 Lần | Không tăng | |
13 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Tăng 2 | |
99 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Không tăng | |
14 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 13 Lần | Giảm 1 | |
79 | 13 Lần | Giảm 1 | |
85 | 13 Lần | Tăng 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Tăng 2 | |
39 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
75 | 12 Lần | Giảm 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
14 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
20 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 17 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 6 | ||
14 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
16 Lần | 9 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 9 | 23 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100