THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 58 xổ số Hà Nội từ ngày: 20/11/2016 - 20/11/2017
16/11/2017 | Giải sáu: 158 - 280 - 016 |
02/11/2017 | Giải năm: 2058 - 6827 - 9112 - 9987 - 0528 - 5249 Giải sáu: 988 - 568 - 458 |
26/10/2017 | Giải bảy: 34 - 51 - 92 - 58 |
28/08/2017 | Giải năm: 5299 - 2958 - 2112 - 4468 - 6589 - 2923 |
03/08/2017 | Giải nhất: 71358 |
03/07/2017 | Giải nhì: 79258 - 98515 Giải ba: 81937 - 79158 - 07499 - 76454 - 68559 - 34239 |
08/06/2017 | Giải tư: 9075 - 8393 - 8558 - 2164 |
01/06/2017 | Giải ba: 36558 - 68777 - 78805 - 08491 - 75795 - 80149 |
22/05/2017 | Giải năm: 4345 - 7138 - 6466 - 1878 - 1958 - 2515 |
15/05/2017 | Giải sáu: 258 - 483 - 322 |
11/05/2017 | Giải bảy: 25 - 58 - 43 - 64 |
04/05/2017 | Giải sáu: 632 - 958 - 041 |
17/04/2017 | Giải ba: 95867 - 56722 - 99067 - 25397 - 47504 - 07158 |
13/04/2017 | Giải sáu: 207 - 306 - 258 |
27/03/2017 | Giải đặc biệt: 13858 |
13/03/2017 | Giải năm: 7572 - 2999 - 3539 - 2741 - 9158 - 8040 |
02/03/2017 | Giải nhì: 41358 - 95088 |
16/02/2017 | Giải ba: 23927 - 31073 - 49305 - 17649 - 51458 - 74769 |
13/02/2017 | Giải sáu: 963 - 358 - 253 |
09/02/2017 | Giải tư: 4393 - 8958 - 4614 - 2836 |
12/01/2017 | Giải nhất: 44058 |
09/01/2017 | Giải năm: 0697 - 6419 - 0021 - 7758 - 7343 - 8524 Giải bảy: 37 - 75 - 93 - 58 |
26/12/2016 | Giải sáu: 660 - 323 - 158 |
22/12/2016 | Giải năm: 9826 - 7128 - 4996 - 3835 - 0663 - 9858 |
08/12/2016 | Giải tư: 2154 - 6851 - 4584 - 6758 |
21/11/2016 | Giải tư: 0439 - 9468 - 5276 - 7958 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 22/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
51 5 Ngày - 5 lần
37 4 Ngày - 4 lần
69 4 Ngày - 6 lần
84 4 Ngày - 4 lần
36 3 Ngày - 3 lần
43 3 Ngày - 3 lần
95 3 Ngày - 5 lần
00 2 Ngày - 2 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
56 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
24 lần
74
23 lần
71
12 lần
75
12 lần
30
11 lần
64
11 lần
72
11 lần
24
10 lần
27
10 lần
18
9 lần
68
9 lần
19
8 lần
39
8 lần
92
8 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Tăng 2 | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
69 | 4 Lần | Tăng 2 | |
73 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
93 | 9 Lần | Tăng 2 | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
26 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Tăng 1 | |
93 | 15 Lần | Tăng 2 | |
61 | 14 Lần | Giảm 1 | |
13 | 13 Lần | Giảm 1 | |
14 | 13 Lần | Tăng 1 | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Tăng 1 | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | 2 | 0 | 10 Lần | 0 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 18 Lần | 6 | ||
14 Lần | 4 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 3 | 21 Lần | 3 | ||
16 Lần | 3 | 4 | 10 Lần | 0 | ||
17 Lần | 3 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 1 | 6 | 17 Lần | 5 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 2 | ||
16 Lần | 6 | 8 | 14 Lần | 6 | ||
18 Lần | 6 | 9 | 15 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100