THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 46 xổ số Hà Nội từ ngày: 25/02/2016 - 24/02/2017
23/02/2017 | Giải ba: 55729 - 03146 - 10060 - 70203 - 65057 - 86632 |
20/02/2017 | Giải bảy: 46 - 21 - 25 - 18 |
06/02/2017 | Giải năm: 3746 - 8094 - 3390 - 1200 - 6231 - 2146 |
23/01/2017 | Giải năm: 3439 - 1630 - 5663 - 5326 - 5000 - 3646 |
16/01/2017 | Giải nhì: 00446 - 08477 Giải ba: 73765 - 90127 - 93696 - 08846 - 18129 - 71883 |
09/01/2017 | Giải ba: 07296 - 30433 - 53402 - 29384 - 33646 - 81766 |
05/01/2017 | Giải bảy: 46 - 90 - 28 - 81 |
19/12/2016 | Giải ba: 54419 - 77657 - 89766 - 01146 - 12129 - 87253 Giải năm: 0305 - 9490 - 2957 - 6136 - 4666 - 5846 |
12/12/2016 | Giải sáu: 146 - 268 - 479 |
08/12/2016 | Giải năm: 2684 - 6405 - 0675 - 5700 - 4148 - 9146 |
05/12/2016 | Giải sáu: 227 - 146 - 694 |
01/12/2016 | Giải bảy: 46 - 52 - 20 - 54 |
28/11/2016 | Giải nhì: 46046 - 13779 |
14/11/2016 | Giải ba: 12633 - 54190 - 77566 - 47646 - 73105 - 83608 |
10/11/2016 | Giải ba: 47746 - 16133 - 65523 - 52841 - 99588 - 07733 |
03/11/2016 | Giải ba: 09707 - 37456 - 03477 - 18488 - 51691 - 75946 |
31/10/2016 | Giải ba: 93659 - 12005 - 05328 - 83496 - 86817 - 74146 |
13/10/2016 | Giải bảy: 54 - 85 - 38 - 46 |
26/09/2016 | Giải nhì: 00652 - 31146 |
29/08/2016 | Giải năm: 5431 - 9446 - 6262 - 3207 - 5760 - 8408 Giải đặc biệt: 31946 |
25/08/2016 | Giải năm: 0782 - 7753 - 7253 - 6798 - 5171 - 1146 |
15/08/2016 | Giải năm: 0525 - 4946 - 9916 - 0140 - 3921 - 8286 |
04/08/2016 | Giải năm: 4981 - 5271 - 0305 - 1727 - 2533 - 5946 |
28/07/2016 | Giải bảy: 26 - 10 - 69 - 46 |
14/07/2016 | Giải bảy: 98 - 37 - 75 - 46 |
23/06/2016 | Giải năm: 9641 - 5877 - 2548 - 4862 - 6846 - 3911 |
20/06/2016 | Giải ba: 39744 - 37615 - 12428 - 95446 - 26860 - 12369 Giải năm: 4419 - 5571 - 8174 - 9664 - 8097 - 5346 |
09/05/2016 | Giải tư: 0250 - 1146 - 7206 - 4663 |
18/04/2016 | Giải tư: 2782 - 6923 - 3206 - 1846 |
14/04/2016 | Giải bảy: 09 - 28 - 46 - 58 |
28/03/2016 | Giải năm: 8946 - 8348 - 0413 - 2140 - 1932 - 6169 |
10/03/2016 | Giải năm: 3146 - 8394 - 9217 - 7237 - 6681 - 8311 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
13 5 Ngày - 6 lần
60 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
20 lần
17
17 lần
74
16 lần
80
14 lần
73
13 lần
04
10 lần
12
10 lần
81
10 lần
32
9 lần
34
9 lần
16
7 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
42 | 7 Lần | Không tăng | |
13 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Tăng 2 | |
99 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Không tăng | |
14 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 13 Lần | Giảm 1 | |
79 | 13 Lần | Giảm 1 | |
85 | 13 Lần | Tăng 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Tăng 2 | |
39 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
75 | 12 Lần | Giảm 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
14 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
20 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 17 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 6 | ||
14 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
16 Lần | 9 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 9 | 23 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100