THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 33 xổ số Hà Nội từ ngày: 25/02/2016 - 24/02/2017
19/01/2017 | Giải tư: 1683 - 6572 - 0033 - 2469 |
09/01/2017 | Giải ba: 07296 - 30433 - 53402 - 29384 - 33646 - 81766 |
02/01/2017 | Giải năm: 1233 - 4654 - 5306 - 7033 - 6797 - 7827 |
29/12/2016 | Giải nhất: 56833 |
26/12/2016 | Giải năm: 8333 - 3180 - 9284 - 9440 - 8101 - 1319 |
08/12/2016 | Giải ba: 14400 - 61348 - 89913 - 01765 - 07133 - 74137 |
05/12/2016 | Giải năm: 2845 - 9033 - 2084 - 0991 - 4334 - 7477 |
24/11/2016 | Giải ba: 96233 - 22626 - 15043 - 62422 - 74344 - 45774 |
14/11/2016 | Giải ba: 12633 - 54190 - 77566 - 47646 - 73105 - 83608 |
10/11/2016 | Giải ba: 47746 - 16133 - 65523 - 52841 - 99588 - 07733 |
03/11/2016 | Giải tư: 2981 - 4087 - 8033 - 7279 Giải năm: 7543 - 8436 - 0500 - 1861 - 4224 - 8233 |
31/10/2016 | Giải nhì: 53333 - 66893 |
17/10/2016 | Giải ba: 49412 - 53691 - 18528 - 78310 - 49236 - 97533 |
22/08/2016 | Giải sáu: 476 - 547 - 533 |
18/08/2016 | Giải bảy: 65 - 88 - 33 - 73 |
08/08/2016 | Giải tư: 0033 - 4262 - 0847 - 9068 |
04/08/2016 | Giải năm: 4981 - 5271 - 0305 - 1727 - 2533 - 5946 |
18/07/2016 | Giải bảy: 33 - 23 - 70 - 99 |
14/07/2016 | Giải sáu: 829 - 455 - 933 |
11/07/2016 | Giải sáu: 674 - 388 - 633 |
07/07/2016 | Giải năm: 9307 - 1994 - 4533 - 7433 - 0139 - 3680 |
27/06/2016 | Giải ba: 35141 - 58459 - 13481 - 59483 - 87033 - 53836 |
16/06/2016 | Giải nhất: 54533 Giải sáu: 945 - 112 - 633 |
23/05/2016 | Giải năm: 3827 - 6833 - 1329 - 0583 - 1819 - 5484 Giải bảy: 06 - 42 - 04 - 33 |
12/05/2016 | Giải ba: 55050 - 97533 - 16754 - 05642 - 12937 - 25795 Giải tư: 4433 - 8720 - 6860 - 9528 |
02/05/2016 | Giải năm: 1201 - 4955 - 7633 - 3883 - 5804 - 1799 |
21/03/2016 | Giải bảy: 70 - 33 - 16 - 01 |
14/03/2016 | Giải bảy: 99 - 02 - 33 - 05 |
10/03/2016 | Giải tư: 2733 - 5558 - 1251 - 1842 |
29/02/2016 | Giải đặc biệt: 36733 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
13 5 Ngày - 6 lần
60 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
20 lần
17
17 lần
74
16 lần
80
14 lần
73
13 lần
04
10 lần
12
10 lần
81
10 lần
32
9 lần
34
9 lần
16
7 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
42 | 7 Lần | Không tăng | |
13 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Tăng 2 | |
99 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Không tăng | |
14 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 13 Lần | Giảm 1 | |
79 | 13 Lần | Giảm 1 | |
85 | 13 Lần | Tăng 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Tăng 2 | |
39 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
75 | 12 Lần | Giảm 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
14 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
20 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 17 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 6 | ||
14 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
16 Lần | 9 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 9 | 23 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100