THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 25 xổ số Hà Nội từ ngày: 30/05/2016 - 30/05/2017
29/05/2017 | Giải ba: 19825 - 09707 - 09934 - 84635 - 60991 - 42638 |
22/05/2017 | Giải tư: 1916 - 0828 - 9802 - 2425 |
11/05/2017 | Giải ba: 48526 - 29521 - 16628 - 42795 - 50325 - 87337 Giải bảy: 25 - 58 - 43 - 64 |
27/04/2017 | Giải năm: 8125 - 0762 - 7373 - 8747 - 6293 - 0864 |
06/04/2017 | Giải ba: 63197 - 79012 - 77626 - 56843 - 11525 - 20904 |
03/04/2017 | Giải sáu: 430 - 325 - 020 |
30/03/2017 | Giải ba: 58851 - 00039 - 38265 - 91214 - 13825 - 71804 |
23/03/2017 | Giải ba: 07676 - 05466 - 79265 - 64415 - 49825 - 89174 |
16/03/2017 | Giải tư: 3027 - 8725 - 1501 - 4417 |
09/03/2017 | Giải nhất: 83225 |
06/03/2017 | Giải ba: 79921 - 34525 - 66835 - 87000 - 08478 - 90018 |
20/02/2017 | Giải bảy: 46 - 21 - 25 - 18 |
09/02/2017 | Giải nhì: 64887 - 21325 |
02/02/2017 | Giải tư: 6249 - 9666 - 9525 - 6370 |
16/01/2017 | Giải năm: 6291 - 9097 - 4969 - 3325 - 6195 - 8560 |
26/12/2016 | Giải đặc biệt: 42325 |
22/12/2016 | Giải tư: 5909 - 7195 - 4440 - 1225 |
15/12/2016 | Giải ba: 14344 - 85080 - 85899 - 92308 - 63525 - 59238 |
17/11/2016 | Giải năm: 4193 - 8625 - 5697 - 6972 - 1876 - 0848 |
27/10/2016 | Giải tư: 3856 - 0942 - 5638 - 4925 |
29/09/2016 | Giải nhất: 62725 Giải năm: 4311 - 3043 - 9827 - 1457 - 3725 - 6805 |
15/08/2016 | Giải năm: 0525 - 4946 - 9916 - 0140 - 3921 - 8286 |
08/08/2016 | Giải sáu: 425 - 261 - 819 |
01/08/2016 | Giải ba: 58562 - 33322 - 96425 - 00465 - 92054 - 08222 |
07/07/2016 | Giải nhất: 60125 |
09/06/2016 | Giải nhất: 85625 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 18/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 5 Ngày - 6 lần
73 5 Ngày - 5 lần
51 4 Ngày - 4 lần
04 3 Ngày - 3 lần
05 3 Ngày - 3 lần
26 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 3 lần
46 3 Ngày - 5 lần
54 3 Ngày - 3 lần
69 3 Ngày - 3 lần
84 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
23 lần
74
22 lần
71
11 lần
75
11 lần
30
10 lần
64
10 lần
72
10 lần
08
9 lần
23
9 lần
24
9 lần
27
9 lần
62
9 lần
18
8 lần
68
8 lần
14
7 lần
19
7 lần
21
7 lần
39
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 4 Lần | Không tăng | |
42 | 4 Lần | Giảm 1 | |
73 | 4 Lần | Tăng 1 | |
93 | 4 Lần | Giảm 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Giảm 1 | |
79 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 7 Lần | Không tăng | |
61 | 7 Lần | Tăng 1 | |
93 | 7 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
61 | 15 Lần | Tăng 1 | |
13 | 14 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Giảm 1 | |
26 | 13 Lần | Tăng 1 | |
89 | 13 Lần | Không tăng | |
93 | 13 Lần | Không tăng | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
14 | 12 Lần | Không tăng | |
20 | 12 Lần | Không tăng | |
28 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Tăng 1 | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 1 | 12 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 13 Lần | 3 | ||
13 Lần | 4 | 3 | 23 Lần | 6 | ||
15 Lần | 3 | 4 | 11 Lần | 5 | ||
19 Lần | 6 | 5 | 12 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 5 | ||
10 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 8 | 10 Lần | 3 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 16 Lần | 4 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100