THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 18 xổ số Hà Nội từ ngày: 25/09/2016 - 25/09/2017
21/09/2017 | Giải năm: 4128 - 2892 - 8818 - 5240 - 6209 - 5292 |
11/09/2017 | Giải nhì: 99118 - 23483 Giải ba: 15781 - 26951 - 87681 - 86531 - 37018 - 80488 |
27/07/2017 | Giải nhì: 14618 - 91289 |
13/07/2017 | Giải ba: 10218 - 12440 - 54564 - 72479 - 64391 - 42106 |
10/07/2017 | Giải bảy: 04 - 85 - 51 - 18 |
26/06/2017 | Giải sáu: 932 - 536 - 318 |
22/06/2017 | Giải tư: 8236 - 3218 - 1264 - 7504 |
08/06/2017 | Giải nhì: 33618 - 87113 |
05/06/2017 | Giải sáu: 075 - 518 - 554 |
22/05/2017 | Giải ba: 93462 - 23280 - 01418 - 82746 - 76296 - 95429 |
11/05/2017 | Giải tư: 1571 - 3844 - 5718 - 2477 |
08/05/2017 | Giải bảy: 18 - 67 - 32 - 04 |
27/04/2017 | Giải ba: 55295 - 51653 - 34318 - 17096 - 10350 - 10442 |
20/04/2017 | Giải nhì: 93870 - 61618 |
06/04/2017 | Giải năm: 0718 - 9639 - 3012 - 7477 - 4730 - 1903 |
16/03/2017 | Giải ba: 94479 - 86652 - 83668 - 17313 - 68377 - 04018 |
06/03/2017 | Giải ba: 79921 - 34525 - 66835 - 87000 - 08478 - 90018 |
23/02/2017 | Giải tư: 1501 - 9218 - 2008 - 5629 |
20/02/2017 | Giải bảy: 46 - 21 - 25 - 18 |
12/01/2017 | Giải năm: 0718 - 3385 - 4085 - 9807 - 2971 - 0847 |
05/01/2017 | Giải tư: 2626 - 8619 - 1329 - 0918 |
26/12/2016 | Giải bảy: 26 - 35 - 90 - 18 |
22/12/2016 | Giải nhì: 88801 - 05118 |
19/12/2016 | Giải bảy: 18 - 38 - 28 - 50 |
05/12/2016 | Giải ba: 62230 - 10578 - 89118 - 07892 - 19924 - 49095 |
01/12/2016 | Giải năm: 7808 - 5073 - 0694 - 1975 - 8732 - 0118 |
28/11/2016 | Giải bảy: 18 - 22 - 11 - 23 |
24/10/2016 | Giải năm: 8815 - 4444 - 7291 - 0445 - 3018 - 4391 |
10/10/2016 | Giải năm: 6755 - 6621 - 5747 - 5776 - 4582 - 6118 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 25/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
36 4 Ngày - 4 lần
95 4 Ngày - 5 lần
00 3 Ngày - 3 lần
08 3 Ngày - 3 lần
22 3 Ngày - 3 lần
23 3 Ngày - 3 lần
62 3 Ngày - 5 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
78 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17
25 lần
74
24 lần
75
13 lần
72
12 lần
24
11 lần
27
11 lần
18
10 lần
68
10 lần
19
9 lần
39
9 lần
92
9 lần
70
8 lần
02
7 lần
12
7 lần
38
7 lần
45
7 lần
66
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
93 | 6 Lần | Không tăng | |
36 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Không tăng | |
69 | 4 Lần | Không tăng | |
95 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 8 Lần | Không tăng | |
93 | 8 Lần | Giảm 1 | |
61 | 7 Lần | Không tăng | |
79 | 6 Lần | Giảm 2 | |
13 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
52 | 5 Lần | Giảm 1 | |
90 | 5 Lần | Tăng 1 | |
95 | 5 Lần | Tăng 1 | |
98 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
42 | 18 Lần | Không tăng | |
79 | 15 Lần | Không tăng | |
93 | 15 Lần | Không tăng | |
13 | 13 Lần | Không tăng | |
14 | 13 Lần | Không tăng | |
26 | 13 Lần | Không tăng | |
61 | 13 Lần | Giảm 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
99 | 13 Lần | Không tăng | |
52 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
16 Lần | 5 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
9 Lần | 4 | 1 | 14 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 2 | 11 Lần | 3 | ||
13 Lần | 2 | 3 | 20 Lần | 0 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 14 Lần | 4 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 15 Lần | 5 | ||
18 Lần | 8 | 6 | 14 Lần | 0 | ||
13 Lần | 5 | 7 | 12 Lần | 6 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 9 Lần | 1 | ||
17 Lần | 4 | 9 | 13 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100