THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 15 xổ số Hà Nội từ ngày: 26/04/2016 - 26/04/2017
24/04/2017 | Giải năm: 6141 - 1630 - 7617 - 7320 - 4815 - 3968 |
17/04/2017 | Giải sáu: 724 - 615 - 105 |
10/04/2017 | Giải ba: 80977 - 46463 - 97626 - 75609 - 00115 - 11641 |
27/03/2017 | Giải bảy: 69 - 23 - 15 - 53 |
23/03/2017 | Giải nhất: 54615 Giải ba: 07676 - 05466 - 79265 - 64415 - 49825 - 89174 |
16/03/2017 | Giải sáu: 815 - 379 - 314 |
06/03/2017 | Giải đặc biệt: 75615 |
02/03/2017 | Giải ba: 53031 - 00828 - 32377 - 09695 - 50749 - 18215 |
23/02/2017 | Giải đặc biệt: 44215 |
12/01/2017 | Giải nhì: 58015 - 79406 |
22/12/2016 | Giải ba: 78482 - 61289 - 54951 - 39030 - 02715 - 40175 |
05/12/2016 | Giải bảy: 72 - 40 - 15 - 24 |
07/11/2016 | Giải nhì: 92315 - 25082 |
24/10/2016 | Giải năm: 8815 - 4444 - 7291 - 0445 - 3018 - 4391 |
29/08/2016 | Giải bảy: 96 - 97 - 15 - 68 |
15/08/2016 | Giải bảy: 94 - 15 - 79 - 09 |
01/08/2016 | Giải sáu: 851 - 145 - 715 Giải bảy: 53 - 13 - 15 - 02 |
14/07/2016 | Giải ba: 27174 - 46464 - 93592 - 10413 - 54215 - 45399 |
11/07/2016 | Giải ba: 94350 - 49668 - 20216 - 42915 - 69882 - 97037 |
20/06/2016 | Giải ba: 39744 - 37615 - 12428 - 95446 - 26860 - 12369 |
28/04/2016 | Giải ba: 26731 - 91415 - 30414 - 27531 - 15541 - 58443 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 28/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
13 5 Ngày - 6 lần
60 3 Ngày - 3 lần
61 3 Ngày - 3 lần
70 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 4 lần
28 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 4 lần
86 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
20 lần
17
17 lần
74
16 lần
80
14 lần
73
13 lần
04
10 lần
12
10 lần
81
10 lần
32
9 lần
34
9 lần
16
7 lần
51
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 5 Lần | Tăng 1 | |
26 | 4 Lần | Tăng 2 | |
42 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng | |
89 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
89 | 8 Lần | Tăng 1 | |
42 | 7 Lần | Không tăng | |
13 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Tăng 2 | |
99 | 6 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Không tăng | |
14 | 14 Lần | Không tăng | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 13 Lần | Giảm 1 | |
79 | 13 Lần | Giảm 1 | |
85 | 13 Lần | Tăng 1 | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
89 | 13 Lần | Tăng 1 | |
90 | 13 Lần | Tăng 1 | |
11 | 12 Lần | Không tăng | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
26 | 12 Lần | Tăng 2 | |
39 | 12 Lần | Không tăng | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
75 | 12 Lần | Giảm 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | 1 | 0 | 13 Lần | 6 | ||
14 Lần | 2 | 1 | 10 Lần | 4 | ||
20 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 4 | 3 | 17 Lần | 2 | ||
13 Lần | 0 | 4 | 6 Lần | 4 | ||
7 Lần | 0 | 5 | 13 Lần | 7 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 14 Lần | 6 | ||
14 Lần | 6 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
16 Lần | 9 | 8 | 14 Lần | 4 | ||
17 Lần | 3 | 9 | 23 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100