In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội

 

Tỉnh / TP: Dãy Số:
Từ Ngày: Đến Ngày:
Chọn tỉnh, nhập dãy số (ví dụ: 86 hoặc 86, 68, 368, 3568, …), giới hạn thời gian từ ngày đến ngày và bấm "Xem thống kê" để truy vấn.

Thống kê dãy số 11 xổ số Hà Nội từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017

20/07/2017
Giải năm: 5711 - 3691 - 0121 - 9851 - 5537 - 3494
17/07/2017
Giải tư: 6185 - 8511 - 9137 - 5493
Giải bảy: 01 - 13 - 11 - 22
08/06/2017
Giải ba: 95822 - 39311 - 36093 - 43181 - 28847 - 53854
01/06/2017
Giải tư: 5011 - 5848 - 0751 - 8786
11/05/2017
Giải năm: 2680 - 3726 - 0071 - 1438 - 2579 - 7711
04/05/2017
Giải nhì: 82319 - 02911
Giải bảy: 26 - 11 - 99 - 88
13/04/2017
Giải đặc biệt: 37311
10/04/2017
Giải tư: 4298 - 6395 - 1611 - 8961
Giải sáu: 438 - 974 - 011
30/03/2017
Giải bảy: 11 - 92 - 61 - 74
23/03/2017
Giải năm: 5335 - 3780 - 4631 - 7949 - 3911 - 4373
16/03/2017
Giải nhất: 27211
09/03/2017
Giải ba: 93663 - 77252 - 21311 - 40866 - 84834 - 04436
27/02/2017
Giải sáu: 511 - 252 - 295
09/02/2017
Giải năm: 8066 - 7357 - 4668 - 9411 - 7747 - 4627
26/01/2017
Giải ba: 27420 - 33427 - 07693 - 20111 - 40778 - 69197
Giải năm: 7352 - 3162 - 5211 - 7019 - 3786 - 1444
23/01/2017
Giải bảy: 11 - 40 - 55 - 56
02/01/2017
Giải ba: 83183 - 61021 - 11411 - 94183 - 78490 - 70828
29/12/2016
Giải bảy: 11 - 16 - 31 - 92
01/12/2016
Giải sáu: 991 - 261 - 811
28/11/2016
Giải bảy: 18 - 22 - 11 - 23
17/11/2016
Giải nhất: 39511
06/10/2016
Giải ba: 57479 - 83793 - 70405 - 71411 - 36588 - 75865
03/10/2016
Giải bảy: 89 - 17 - 11 - 85
29/09/2016
Giải năm: 4311 - 3043 - 9827 - 1457 - 3725 - 6805
26/09/2016
Giải ba: 37272 - 63212 - 55811 - 05222 - 97903 - 89134
08/09/2016
Giải bảy: 26 - 83 - 98 - 11
29/08/2016
Giải ba: 50303 - 46731 - 84596 - 11969 - 75152 - 79211
22/08/2016
Giải bảy: 11 - 02 - 03 - 47

Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 25/03/2024

Các cặp số ra liên tiếp :

49 5 Ngày - 5 lần
13 4 Ngày - 5 lần
25 4 Ngày - 4 lần
38 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 6 lần
46 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
96 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

55     19 lần
17     16 lần
74     15 lần
80     13 lần
73     12 lần
15     10 lần
44     10 lần
58     10 lần
04     9 lần
12     9 lần
50     9 lần
81     9 lần
32     8 lần
34     8 lần
83     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

89 5 Lần Không tăng
99 5 Lần Tăng 1
13 4 Lần Tăng 1
14 4 Lần Tăng 1
42 4 Lần Tăng 2
49 4 Lần Không tăng
79 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

42 7 Lần Tăng 2
89 7 Lần Không tăng
99 7 Lần Tăng 1
13 6 Lần Tăng 1
20 6 Lần Giảm 1
38 6 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

20 15 Lần Không tăng
14 14 Lần Không tăng
42 14 Lần Tăng 3
61 14 Lần Không tăng
79 14 Lần Không tăng
75 13 Lần Không tăng
88 13 Lần Không tăng
11 12 Lần Tăng 1
13 12 Lần Không tăng
23 12 Lần Không tăng
38 12 Lần Tăng 1
39 12 Lần Tăng 1
47 12 Lần Giảm 1
65 12 Lần Không tăng
82 12 Lần Không tăng
85 12 Lần Không tăng
89 12 Lần Không tăng
90 12 Lần Không tăng

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
17 Lần 5
0 11 Lần 5
12 Lần 0
1 7 Lần 1
19 Lần 3
2 17 Lần 9
14 Lần 5
3 17 Lần 2
18 Lần 9
4 10 Lần 1
8 Lần 2
5 11 Lần 3
11 Lần 2
6 11 Lần 3
9 Lần 2
7 15 Lần 4
11 Lần 1
8 12 Lần 0
16 Lần 4
9 24 Lần 1

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL