THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hà Nội
Thống kê dãy số 11 xổ số Hà Nội từ ngày: 22/07/2016 - 22/07/2017
20/07/2017 | Giải năm: 5711 - 3691 - 0121 - 9851 - 5537 - 3494 |
17/07/2017 | Giải tư: 6185 - 8511 - 9137 - 5493 Giải bảy: 01 - 13 - 11 - 22 |
08/06/2017 | Giải ba: 95822 - 39311 - 36093 - 43181 - 28847 - 53854 |
01/06/2017 | Giải tư: 5011 - 5848 - 0751 - 8786 |
11/05/2017 | Giải năm: 2680 - 3726 - 0071 - 1438 - 2579 - 7711 |
04/05/2017 | Giải nhì: 82319 - 02911 Giải bảy: 26 - 11 - 99 - 88 |
13/04/2017 | Giải đặc biệt: 37311 |
10/04/2017 | Giải tư: 4298 - 6395 - 1611 - 8961 Giải sáu: 438 - 974 - 011 |
30/03/2017 | Giải bảy: 11 - 92 - 61 - 74 |
23/03/2017 | Giải năm: 5335 - 3780 - 4631 - 7949 - 3911 - 4373 |
16/03/2017 | Giải nhất: 27211 |
09/03/2017 | Giải ba: 93663 - 77252 - 21311 - 40866 - 84834 - 04436 |
27/02/2017 | Giải sáu: 511 - 252 - 295 |
09/02/2017 | Giải năm: 8066 - 7357 - 4668 - 9411 - 7747 - 4627 |
26/01/2017 | Giải ba: 27420 - 33427 - 07693 - 20111 - 40778 - 69197 Giải năm: 7352 - 3162 - 5211 - 7019 - 3786 - 1444 |
23/01/2017 | Giải bảy: 11 - 40 - 55 - 56 |
02/01/2017 | Giải ba: 83183 - 61021 - 11411 - 94183 - 78490 - 70828 |
29/12/2016 | Giải bảy: 11 - 16 - 31 - 92 |
01/12/2016 | Giải sáu: 991 - 261 - 811 |
28/11/2016 | Giải bảy: 18 - 22 - 11 - 23 |
17/11/2016 | Giải nhất: 39511 |
06/10/2016 | Giải ba: 57479 - 83793 - 70405 - 71411 - 36588 - 75865 |
03/10/2016 | Giải bảy: 89 - 17 - 11 - 85 |
29/09/2016 | Giải năm: 4311 - 3043 - 9827 - 1457 - 3725 - 6805 |
26/09/2016 | Giải ba: 37272 - 63212 - 55811 - 05222 - 97903 - 89134 |
08/09/2016 | Giải bảy: 26 - 83 - 98 - 11 |
29/08/2016 | Giải ba: 50303 - 46731 - 84596 - 11969 - 75152 - 79211 |
22/08/2016 | Giải bảy: 11 - 02 - 03 - 47 |
Thống kê - Xổ số Hà Nội đến Ngày 25/03/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
49 5 Ngày - 5 lần
13 4 Ngày - 5 lần
25 4 Ngày - 4 lần
38 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 6 lần
46 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 4 lần
96 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
19 lần
17
16 lần
74
15 lần
80
13 lần
73
12 lần
15
10 lần
44
10 lần
58
10 lần
04
9 lần
12
9 lần
50
9 lần
81
9 lần
32
8 lần
34
8 lần
83
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
89 | 5 Lần | Không tăng | |
99 | 5 Lần | Tăng 1 | |
13 | 4 Lần | Tăng 1 | |
14 | 4 Lần | Tăng 1 | |
42 | 4 Lần | Tăng 2 | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
79 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
42 | 7 Lần | Tăng 2 | |
89 | 7 Lần | Không tăng | |
99 | 7 Lần | Tăng 1 | |
13 | 6 Lần | Tăng 1 | |
20 | 6 Lần | Giảm 1 | |
38 | 6 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 15 Lần | Không tăng | |
14 | 14 Lần | Không tăng | |
42 | 14 Lần | Tăng 3 | |
61 | 14 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Không tăng | |
75 | 13 Lần | Không tăng | |
88 | 13 Lần | Không tăng | |
11 | 12 Lần | Tăng 1 | |
13 | 12 Lần | Không tăng | |
23 | 12 Lần | Không tăng | |
38 | 12 Lần | Tăng 1 | |
39 | 12 Lần | Tăng 1 | |
47 | 12 Lần | Giảm 1 | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
82 | 12 Lần | Không tăng | |
85 | 12 Lần | Không tăng | |
89 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hà Nội TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
17 Lần | 5 | 0 | 11 Lần | 5 | ||
12 Lần | 0 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
19 Lần | 3 | 2 | 17 Lần | 9 | ||
14 Lần | 5 | 3 | 17 Lần | 2 | ||
18 Lần | 9 | 4 | 10 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 6 | 11 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 7 | 15 Lần | 4 | ||
11 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 0 | ||
16 Lần | 4 | 9 | 24 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100