THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Kon Tum
Thống kê dãy số 87 xổ số Kon Tum từ ngày: 21/08/2016 - 21/08/2017
13/08/2017 | Giải nhì: 74787 |
18/06/2017 | Giải sáu: 3387 - 5708 - 2872 |
11/06/2017 | Giải nhất: 66387 Giải tư: 30096 - 92582 - 06591 - 71315 - 46420 - 81087 - 33668 |
04/06/2017 | Giải năm: 0187 |
21/05/2017 | Giải tư: 16987 - 46154 - 43102 - 62286 - 09119 - 32174 - 32184 |
23/04/2017 | Giải tư: 00192 - 78964 - 71187 - 36241 - 84231 - 75902 - 68608 |
02/04/2017 | Giải tư: 22709 - 57663 - 02200 - 20197 - 15407 - 77087 - 72579 |
26/02/2017 | Giải tư: 62387 - 30959 - 69285 - 30910 - 22222 - 74248 - 89053 |
05/02/2017 | Giải tư: 37840 - 79492 - 38287 - 83329 - 14330 - 89940 - 48688 |
08/01/2017 | Giải nhất: 28687 |
04/12/2016 | Giải đặc biệt: 06887 |
09/10/2016 | Giải tám: 87 |
18/09/2016 | Giải tư: 93052 - 32697 - 94354 - 68945 - 18786 - 79687 - 55071 |
28/08/2016 | Giải tư: 80102 - 37420 - 25387 - 07542 - 75151 - 59741 - 11876 |
Thống kê - Xổ số Kon Tum đến Ngày 14/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
61 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 3 lần
10 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 6 lần
28 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 6 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
37
29 lần
25
21 lần
34
18 lần
01
17 lần
07
17 lần
40
17 lần
91
17 lần
08
15 lần
00
14 lần
88
13 lần
29
12 lần
67
12 lần
44
10 lần
58
10 lần
11
9 lần
23
9 lần
52
9 lần
63
9 lần
77
9 lần
81
9 lần
17
8 lần
09
7 lần
43
7 lần
53
7 lần
57
7 lần
92
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
22 | 4 Lần | Tăng 3 | |
13 | 3 Lần | Tăng 1 | |
35 | 3 Lần | Giảm 1 | |
36 | 3 Lần | Không tăng | |
38 | 3 Lần | Không tăng | |
68 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
86 | 6 Lần | Tăng 3 | |
35 | 5 Lần | Không tăng | |
54 | 5 Lần | Không tăng | |
61 | 5 Lần | Không tăng | |
22 | 4 Lần | Tăng 3 | |
36 | 4 Lần | Tăng 1 | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
62 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 11 Lần | Không tăng | |
86 | 10 Lần | Tăng 3 | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
46 | 9 Lần | Tăng 1 | |
61 | 9 Lần | Không tăng | |
94 | 9 Lần | Không tăng | |
05 | 8 Lần | Không tăng | |
13 | 8 Lần | Tăng 1 | |
22 | 8 Lần | Tăng 3 | |
36 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
65 | 8 Lần | Không tăng | |
68 | 8 Lần | Tăng 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Kon Tum TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | 1 | 0 | 12 Lần | 1 | ||
9 Lần | 3 | 1 | 4 Lần | 1 | ||
10 Lần | 4 | 2 | 14 Lần | 5 | ||
13 Lần | 0 | 3 | 6 Lần | 0 | ||
8 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 6 | ||
5 Lần | 0 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 6 | 15 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 4 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 9 | 5 Lần | 1 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100